Tổng hợp tình hình kinh tế xã hội sáng 24/10/2025- HCMC

Infographic: Kinh tế – Xã hội TPHCM

Tổng quan Kinh tế – Xã hội TPHCM

Dữ liệu 9 tháng đầu năm 2025

Tăng trưởng GRDP (9 tháng)

+7.9%

So với cùng kỳ năm trước

Các Trụ cột Tăng trưởng Kinh tế

Sản xuất công nghiệp và thương mại dịch vụ tiếp tục là động lực chính, với mức tăng trưởng ấn tượng so với cùng kỳ, thể hiện sự phục hồi và mở rộng của thị trường.

Giải ngân Vốn Đầu tư công

Tiến độ giải ngân là một trọng tâm lớn. Tính đến hết tháng 9, thành phố đã đạt 55% kế hoạch năm, và đang nỗ lực tăng tốc trong các tháng cuối năm.

Tình hình An ninh Trật tự

Thành phố tập trung vào ổn định xã hội. Số vụ phạm pháp hình sự được ghi nhận giảm 5% so với cùng kỳ, cho thấy hiệu quả trong công tác đảm bảo an toàn cho người dân.

Phạm pháp hình sự

↓ 5%

So với cùng kỳ

Thu hút Vốn Đầu tư Nước ngoài (FDI)

4.2 Tỷ USD

Tăng 15% so với cùng kỳ

Xu hướng Thu hút FDI

Dòng vốn FDI đang có xu hướng dịch chuyển rõ rệt vào các lĩnh vực có hàm lượng công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn, thay vì chỉ tập trung vào bất động sản như trước đây.

Nguồn dữ liệu tổng hợp từ báo chí chính thống. (Tháng 10/2025)

Báo cáo Tổng quan Tình hình Kinh tế – Xã hội Thành phố Hồ Chí Minh: Phân tích Chuyên sâu Quý III và Triển vọng Cuối năm 2025

Phần I: Bối cảnh Kinh tế Vĩ mô và Các Chỉ số Tổng hợp

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và trong nước vẫn còn nhiều biến động, Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) trong ba quý đầu năm 2025 đã nổi lên như một điểm sáng về sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ, khẳng định vai trò đầu tàu kinh tế của cả nước. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng là các thách thức mang tính cấu trúc đòi hỏi sự phân tích sâu sắc để có những định hướng chính sách phù hợp. Phần này sẽ tập trung phân tích các chỉ số kinh tế vĩ mô cốt lõi, bao gồm tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP), diễn biến chỉ số giá tiêu dùng (CPI), và tình hình thu chi ngân sách nhà nước, qua đó phác họa bức tranh toàn cảnh về sức khỏe nền kinh tế thành phố.

1.1. Tăng trưởng GRDP và Động lực Phục hồi Bền vững

Nền kinh tế TP.HCM trong năm 2025 đã thể hiện một quỹ đạo tăng trưởng không chỉ phục hồi mà còn liên tục gia tốc, cho thấy sức bật mạnh mẽ sau giai đoạn bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19. Ngay từ Quý I, thành phố đã ghi nhận mức tăng trưởng GRDP ấn tượng là 7,51%, đây là mức tăng cao nhất so với cùng kỳ trong vòng 5 năm, kể từ năm 2020. Đà tăng trưởng này không chỉ được duy trì mà còn được củng cố trong những tháng tiếp theo, với số liệu 6 tháng đầu năm cho thấy GRDP tăng 7,82% so với cùng kỳ năm ngoái.

Bước sang Quý III/2025, động lực tăng trưởng của thành phố tiếp tục được khẳng định với một sự bứt phá mạnh mẽ. Tăng trưởng GRDP trong quý này đạt 8,11% so với cùng kỳ, cao hơn 0,87 điểm phần trăm so với quý trước, cho thấy nền kinh tế đang vận hành ở một guồng quay tốc độ cao và ổn định. Các số liệu này phản ánh hiệu quả của các giải pháp điều hành kinh tế-xã hội và quyết tâm của chính quyền trong việc vận hành một siêu đô thị với quy mô kinh tế chiếm gần một phần tư cả nước.

Tuy nhiên, khi xem xét số liệu tăng trưởng lũy kế 9 tháng, một điểm mâu thuẫn cần được làm rõ. Nhiều nguồn báo cáo chính thức trích dẫn số liệu từ các cơ quan thống kê cho thấy GRDP 9 tháng đầu năm 2025 tăng 7,07%. Con số này, nếu xét một cách độc lập, vẫn là một kết quả tích cực. Dù vậy, nó lại thấp hơn một cách phi logic so với mức tăng trưởng 7,82% của 6 tháng đầu năm. Một nền kinh tế có Quý III tăng trưởng tới 8,11% không thể có mức tăng trưởng bình quân 9 tháng thấp hơn mức bình quân 6 tháng. Phân tích toán học cho thấy, với mức tăng trưởng 7,51% trong Quý I và trung bình 7,82% cho 6 tháng, thì tăng trưởng của riêng Quý II phải vào khoảng 8,13%. Như vậy, chuỗi tăng trưởng theo quý thực tế là: Quý I đạt 7,51%, Quý II đạt khoảng 8,13%, và Quý III đạt 8,11%. Quỹ đạo này cho thấy một sự tăng tốc mạnh mẽ và duy trì đà tăng trưởng cao liên tục, chứ không phải một sự chững lại trong Quý III. Do đó, câu chuyện kinh tế thực sự của TP.HCM là một câu chuyện về sự bứt phá mạnh mẽ và bền bỉ.

Với đà tăng trưởng này, chính quyền thành phố đã đặt ra một mục tiêu đầy tham vọng cho cả năm 2025 là tăng trưởng GRDP đạt trên 8,5%. Để hiện thực hóa mục tiêu này, nền kinh tế thành phố sẽ cần một cú bứt tốc ngoạn mục trong Quý IV, với mức tăng trưởng ước tính phải đạt từ 12% đến 13%. Đây là một thách thức vô cùng lớn trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều bất định, nhưng nó thể hiện quyết tâm chính trị cao độ và niềm tin vào nội lực của nền kinh tế đầu tàu.

1.2. Phân tích Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) và Sự ổn định Vĩ mô

Song song với đà tăng trưởng kinh tế ấn tượng, việc kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định vĩ mô là một thành tựu quan trọng của TP.HCM trong 9 tháng đầu năm 2025. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 9 tháng tăng 3,27% so với cùng kỳ năm trước, một mức tăng tương đối ôn hòa và nằm trong tầm kiểm soát. Một chỉ báo quan trọng khác là lạm phát cơ bản (không bao gồm giá lương thực, thực phẩm tươi sống, năng lượng và các mặt hàng do nhà nước quản lý giá) trong 9 tháng chỉ tăng 3,19%, thấp hơn mức tăng CPI chung. Điều này cho thấy áp lực lạm phát chủ yếu đến từ các yếu tố mang tính mùa vụ, biến động giá năng lượng toàn cầu, hoặc các đợt điều chỉnh giá dịch vụ công của nhà nước, chứ chưa xuất phát từ áp lực của tổng cầu trong nền kinh tế.

Phân tích sâu hơn vào cơ cấu rổ hàng hóa CPI trong Quý III cho thấy những xu hướng đáng chú ý. Các nhóm hàng hóa và dịch vụ có tác động lớn nhất đến việc tăng CPI không phải là các mặt hàng tiêu dùng thông thường, mà là các lĩnh vực thiết yếu, phản ánh những áp lực về chi phí sinh hoạt mang tính cấu trúc tại một siêu đô thị. Cụ thể, nhóm Nhà ở và vật liệu xây dựng tăng tới $6,98\%$, phản ánh sức nóng của thị trường bất động sản. Nhóm Thuốc và dịch vụ y tế tăng vọt 12,69%, chủ yếu do việc điều chỉnh giá dịch vụ y tế theo các quy định mới của Bộ Y tế.13 Tương tự, nhóm Giáo dục cũng tăng 3,13% do một số cơ sở giáo dục điều chỉnh tăng học phí cho năm học mới 2025-2026.

Những con số này bộc lộ một thực tế quan trọng: dù lạm phát tổng thể được kiểm soát, gánh nặng chi phí đang gia tăng đối với người dân ở những lĩnh vực thiết yếu và khó có thể cắt giảm chi tiêu như nhà ở, y tế và giáo dục. Đây không phải là lạm phát do tiền tệ hay cầu kéo thuần túy, mà là lạm phát chi phí đẩy, bắt nguồn từ các vấn đề mang tính cơ cấu của đô thị hóa (giá đất và nhà ở leo thang) và quá trình xã hội hóa các dịch vụ công. Thực trạng này đặt ra một bài toán chính sách phức tạp cho thành phố: làm thế nào để vừa thúc đẩy tăng trưởng, vừa đảm bảo an sinh xã hội và kiểm soát chi phí sinh hoạt thực tế cho người dân, đặc biệt là tầng lớp lao động có thu nhập trung bình và thấp.

1.3. Tình hình Thu chi Ngân sách Nhà nước

Tình hình tài chính công của TP.HCM trong 9 tháng đầu năm 2025 phản ánh rõ nét cả sức mạnh nội tại của nền kinh tế và những thách thức trong việc triển khai các nhiệm vụ phát triển. Về mặt thu ngân sách, thành phố tiếp tục thể hiện vai trò trụ cột của cả nước. Tổng thu cân đối ngân sách nhà nước trên địa bàn trong 8 tháng đầu năm 2025 đạt 520.944 tỷ đồng, tăng trưởng ấn tượng 14,8% so với cùng kỳ năm trước. Con số này cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và các hoạt động kinh tế khác đang diễn ra sôi động, tạo ra nguồn thu ổn định và bền vững cho ngân sách.

Tuy nhiên, cơ cấu nguồn thu cũng cho thấy những sự dịch chuyển đáng chú ý. Trong 4 tháng đầu năm, thu từ hoạt động xuất nhập khẩu tăng 7,5%, phản ánh sự phục hồi của thương mại quốc tế. Ngược lại, nguồn thu từ dầu thô lại giảm mạnh 14,6% so với cùng kỳ.15 Sự sụt giảm này, một phần do biến động giá thế giới, một phần do xu hướng dài hạn, cho thấy sự phụ thuộc vào nguồn thu từ tài nguyên thiên nhiên đang giảm dần, thay vào đó là sự trỗi dậy của các nguồn thu từ sản xuất, dịch vụ và thương mại.

Ở chiều ngược lại, tổng chi ngân sách địa phương trong 8 tháng đầu năm ghi nhận một mức tăng đột biến, đạt 115.287 tỷ đồng, tăng vọt 54,1\% so với cùng kỳ. Mức tăng chi mạnh mẽ này chủ yếu phản ánh quyết tâm của thành phố trong việc đẩy mạnh chi cho đầu tư phát triển, đặc biệt là giải ngân vốn đầu tư công cho các dự án hạ tầng trọng điểm. Về mặt lý thuyết, đây là một tín hiệu tích cực, cho thấy nguồn lực công đang được huy động để tạo ra các tài sản vật chất, thúc đẩy tăng trưởng trong dài hạn.

Tuy nhiên, khi đặt con số chi ngân sách tăng vọt này bên cạnh tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công trên thực tế (sẽ được phân tích chi tiết ở Phần III), một nghịch lý xuất hiện. Tỷ lệ giải ngân đến cuối tháng 8 mới chỉ đạt 43,3% kế hoạch. Điều này cho thấy một sự chênh lệch lớn giữa việc phân bổ ngân sách (ghi nhận vào “chi”) và việc dòng tiền thực sự được đưa vào các dự án để triển khai thi công. “Nút thắt” của nền kinh tế không nằm ở việc thiếu vốn hay thiếu quyết tâm chi tiêu, mà nằm ở khâu tổ chức thực hiện, từ thủ tục hành chính, đấu thầu, đến giải phóng mặt bằng. Như vậy, con số chi ngân sách tăng cao vừa là biểu hiện của nỗ lực, vừa là lời cảnh báo về hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, một trong những thách thức lớn nhất mà thành phố đang phải đối mặt.

Bảng 1: Tổng hợp các chỉ số kinh tế vĩ mô chính của TP.HCM (9 tháng đầu năm 2025)

Chỉ tiêuĐơn vịSố liệu Quý I/2025Số liệu 6 tháng/2025Số liệu Quý III/2025Số liệu 9 tháng/2025Mục tiêu cả năm 2025
Tăng trưởng GRDP%7,517,828,117,07 (số liệu báo cáo)*> 8,5
CPI bình quân% (so với cùng kỳ)3,273,27
Tổng thu NSNNtỷ đồng520.944 (lũy kế 8 tháng)
Tổng chi NSNNtỷ đồng115.287 (lũy kế 8 tháng)

Ghi chú: Số liệu tăng trưởng GRDP 9 tháng (7,07%) có mâu thuẫn toán học với số liệu tăng trưởng 6 tháng (7,82%) và Quý III (8,11%). Quỹ đạo tăng trưởng thực tế theo quý cho thấy sự gia tốc liên tục.

Phần II: Động lực Tăng trưởng Chính và Phân tích Chuyên sâu các Ngành Kinh tế

Sự tăng trưởng GRDP ấn tượng của TP.HCM trong ba quý đầu năm 2025 được kiến tạo từ sự phục hồi và bứt phá của các ngành kinh tế trụ cột. Để hiểu rõ hơn về bản chất của đà tăng trưởng này, cần phải phân tích sâu vào từng lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp, thương mại quốc tế, dịch vụ nội địa cho đến thị trường bất động sản. Mỗi lĩnh vực đều mang trong mình những câu chuyện riêng về cơ hội, thách thức và những chuyển dịch cấu trúc quan trọng, định hình nên diện mạo kinh tế của thành phố trong giai đoạn mới.

2.1. Sản xuất Công nghiệp và Hoạt động Thương mại Quốc tế

Lĩnh vực sản xuất công nghiệp của TP.HCM đã cho thấy những tín hiệu phục hồi rõ nét và đóng góp quan trọng vào tăng trưởng chung. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) trong 9 tháng đầu năm 2025 đã tăng 6,9% so với cùng kỳ năm trước. Đáng chú ý, đà phục hồi ngày càng mạnh mẽ về cuối kỳ, khi riêng trong tháng 9, IIP ước tăng 4,2% so với tháng trước và tăng vọt 16,8% so với cùng kỳ năm 2024, thời điểm sản xuất vẫn còn gặp nhiều khó khăn.

Động lực tăng trưởng chính của toàn ngành tiếp tục đến từ ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, với mức tăng trưởng lên đến 10,5%. Điều này cho thấy năng lực sản xuất cốt lõi của thành phố đang được khôi phục và mở rộng. Một điểm sáng đặc biệt là sự tăng trưởng vượt trội của bốn ngành công nghiệp trọng điểm, bao gồm cơ khí, hóa dược – cao su – nhựa, lương thực thực phẩm – đồ uống, và sản xuất hàng điện tử. Nhóm ngành này ghi nhận mức tăng trưởng chung là 11,6%, cao hơn đáng kể so với mức tăng bình quân của toàn ngành công nghiệp.18 Cụ thể, ngành cơ khí tăng trưởng mạnh mẽ nhất với 17,9%, tiếp theo là hóa dược (13%), lương thực – thực phẩm (8%), và điện tử (6,2%). Sự tăng trưởng có chọn lọc này cho thấy chiến lược tập trung vào các ngành có giá trị gia tăng cao và có lợi thế cạnh tranh của thành phố đang phát huy hiệu quả, từng bước nâng cấp cơ cấu công nghiệp. Bên cạnh đó, chỉ số tiêu thụ của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo trong 9 tháng cũng tăng 9,9%, cho thấy đầu ra cho sản phẩm được đảm bảo, các doanh nghiệp tìm được thị trường và đơn hàng ổn định.18

Song hành với sự phục hồi của sản xuất, hoạt động thương mại quốc tế của TP.HCM cũng duy trì đà tăng trưởng ấn tượng. Trong 7 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa qua các cảng của thành phố đã đạt gần 110 tỷ USD. Lũy kế 6 tháng đầu năm, riêng kim ngạch xuất khẩu đã đạt 31,6 tỷ USD. Mặc dù trong nửa đầu tháng 10/2025, kim ngạch có sự sụt giảm so với tháng trước, chủ yếu do yếu tố mùa vụ và chu kỳ hàng hóa, cán cân thương mại của thành phố vẫn duy trì trạng thái xuất siêu, đạt 0,65 tỷ USD. Điều này khẳng định năng lực cạnh tranh của hàng hóa sản xuất tại khu vực và vai trò trung tâm logistics của TP.HCM. Các mặt hàng nhập khẩu có kim ngạch lớn và tăng trưởng mạnh như ô tô nguyên chiếc, máy móc thiết bị, và linh kiện điện tử không chỉ phục vụ cho tiêu dùng nội địa mà còn là đầu vào quan trọng cho các ngành sản xuất, lắp ráp trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.15 Những con số này phản ánh vai trò kép của TP.HCM: vừa là một trung tâm sản xuất quan trọng, vừa là cửa ngõ thương mại và logistics không thể thay thế của cả khu vực, đặc biệt sau khi sáp nhập địa giới hành chính, quy mô kinh tế và năng lực sản xuất, xuất khẩu của thành phố càng được mở rộng.

2.2. Thị trường Nội địa: Bán lẻ, Dịch vụ và Sức mua Phục hồi

Thị trường nội địa tiếp tục là bệ đỡ vững chắc cho nền kinh tế TP.HCM, với sức mua của người dân phục hồi mạnh mẽ. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng trong 9 tháng đầu năm 2025 ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 12,5% so với cùng kỳ năm trước.24 Số liệu chi tiết hơn cho 8 tháng đầu năm cho thấy tổng doanh thu của lĩnh vực này đạt gần 1,24 triệu tỷ đồng, tăng 15,6%. Những con số này cho thấy niềm tin của người tiêu dùng đã quay trở lại, các hoạt động mua sắm, ăn uống, du lịch và dịch vụ khác diễn ra sôi động.

Khu vực dịch vụ nói chung tiếp tục khẳng định vai trò là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế thành phố. Trong 9 tháng, khu vực này tăng trưởng 8,59%, chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế và đóng góp tới 61,2% vào tổng mức tăng trưởng GRDP chung.5 Sự phục hồi của ngành dịch vụ không chỉ đến từ thương mại bán lẻ mà còn từ các lĩnh vực khác như du lịch, vận tải, tài chính – ngân hàng, và công nghệ thông tin.

Tuy nhiên, đằng sau bức tranh tăng trưởng rực rỡ của ngành bán lẻ lại tồn tại một nghịch lý đáng suy ngẫm. Trong khi tổng doanh thu liên tục tăng cao, hàng loạt mặt bằng cho thuê tại các vị trí đắc địa ở khu vực trung tâm thành phố vẫn trong tình trạng ế ẩm, không tìm được khách thuê. Hiện tượng này không phản ánh sự suy giảm của sức mua, mà cho thấy một sự thay đổi cấu trúc sâu sắc trong hành vi tiêu dùng và mô hình kinh doanh bán lẻ.

Sự bùng nổ của thương mại điện tử là một trong những nguyên nhân chính. Người tiêu dùng ngày càng có xu hướng mua sắm trực tuyến, làm giảm lưu lượng khách hàng đến các cửa hàng vật lý truyền thống. Bên cạnh đó, sự phát triển của các trung tâm thương mại lớn, hiện đại ở các khu vực ngoài trung tâm và các khu đô thị mới đã tạo ra những điểm đến mua sắm, giải trí hấp dẫn, thu hút một lượng lớn khách hàng. Đồng thời, giá thuê mặt bằng ở khu vực trung tâm vẫn ở mức rất cao, trở thành một gánh nặng chi phí không thể chịu đựng nổi đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, buộc họ phải tìm kiếm các địa điểm kinh doanh khác hoặc chuyển hoàn toàn sang mô hình trực tuyến. Nghịch lý này cho thấy ngành bán lẻ đang trong một giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ. Đây không phải là một cuộc khủng hoảng về cầu, mà là một cuộc tái định hình về không gian và phương thức kinh doanh, đặt ra thách thức cho các chủ sở hữu bất động sản ở khu vực trung tâm phải điều chỉnh chiến lược giá cả và mô hình cho thuê, đồng thời cũng là cơ hội cho các mô hình kinh doanh sáng tạo và linh hoạt hơn phát triển.

2.3. Thị trường Bất động sản: Tăng trưởng Nóng và Những Thách thức Tiềm ẩn

Thị trường bất động sản TP.HCM trong năm 2025 đã và đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng nóng, mang lại cả cơ hội và những rủi ro tiềm ẩn. Sức nóng của thị trường được thể hiện rõ nét qua sự leo thang của giá cả ở hầu hết các phân khúc. Giá bán căn hộ chung cư mới đã tăng từ 30% đến 40% so với cùng kỳ năm trước, một mức tăng đột biến làm dấy lên những lo ngại về nguy cơ hình thành bong bóng bất động sản. Đặc biệt, tại khu Đông (TP. Thủ Đức cũ), giá nhà liền thổ đã liên tục thiết lập những đỉnh mới, vượt ngưỡng 1 tỷ đồng/m² (tương đương 38.000 USD/m²), một mức giá chỉ dành cho giới siêu giàu.

Một trong những đặc điểm nổi bật và cũng là thách thức lớn nhất của thị trường hiện nay là sự mất cân đối nghiêm trọng về cơ cấu nguồn cung. Phân khúc căn hộ hạng sang và cao cấp chiếm tới gần 60% tổng nguồn cung sơ cấp trên thị trường, trong khi các dự án nhà ở có mức giá vừa túi tiền, phù hợp với nhu cầu của đại đa số người dân, gần như vắng bóng. Báo cáo thị trường cho thấy, ngay cả ở những khu vực từng được xem là vùng ven với giá cả phải chăng, giá căn hộ trung bình cũng đã đạt mức rất cao, khiến việc sở hữu nhà ở ngày càng trở nên xa vời đối với người lao động và các gia đình trẻ.26 Dự báo trong Quý IV/2025, thị trường sẽ tiếp tục đón nhận một lượng cung mới khoảng 10.000-13.000 căn hộ, nhưng phần lớn vẫn tập trung ở phổ giá từ 40 đến 150 triệu đồng/m², tiếp tục làm sâu sắc thêm sự lệch pha cung – cầu.

Sự tăng trưởng nóng và lệch pha của thị trường bất động sản đang tạo ra một nguy cơ khủng hoảng kép. Về mặt kinh tế, một bong bóng bất động sản được hình thành từ dòng vốn đầu cơ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng khi nó vỡ, tác động tiêu cực đến hệ thống tài chính – ngân hàng, ngành xây dựng và làm suy giảm tài sản của người dân, ảnh hưởng đến tiêu dùng và tăng trưởng chung. Về mặt xã hội, vấn đề nhà ở vượt xa tầm với của đa số người dân đang tạo ra sự bất bình đẳng sâu sắc, làm giảm sức hấp dẫn của thành phố trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, và có thể dẫn đến những bất ổn xã hội trong dài hạn.

Trước thực trạng này, chính quyền thành phố cũng đã có những động thái tích cực. Nỗ lực tháo gỡ các vướng mắc pháp lý cho hàng loạt dự án tồn đọng, bao gồm 86 dự án với tổng vốn đầu tư 420.000 tỷ đồng và 24 dự án khác, được kỳ vọng sẽ giúp khơi thông nguồn cung cho thị trường. Bên cạnh đó, kế hoạch triển khai xây dựng thêm 1.200 căn nhà ở xã hội là một bước đi cần thiết, dù quy mô còn khiêm tốn so với nhu cầu thực tế. Những giải pháp này cho thấy sự nhận diện vấn đề từ phía chính quyền, tuy nhiên, việc tái cân bằng thị trường đòi hỏi những chính sách can thiệp mạnh mẽ và toàn diện hơn nữa trong thời gian tới.

Phần III: Môi trường Đầu tư và Hoạt động Doanh nghiệp

Khả năng huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn đầu tư là yếu tố quyết định đến tốc độ và chất lượng tăng trưởng của một nền kinh tế. Tại TP.HCM, bức tranh về môi trường đầu tư trong năm 2025 thể hiện những mảng màu sáng tối đan xen rõ rệt. Trong khi thành phố gặt hái thành công vang dội trong việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao, thì kênh đầu tư công lại đối mặt với những thách thức cố hữu về tiến độ giải ngân. Đồng thời, khu vực doanh nghiệp trong nước cũng bộc lộ những tín hiệu phức tạp, đòi hỏi một cái nhìn đa chiều và sâu sắc.

3.1. Đầu tư Công: Nút thắt Cố hữu và Nỗ lực “Chạy nước rút”

Đầu tư công được xác định là một trong những động lực tăng trưởng quan trọng nhất, đặc biệt trong bối cảnh cần nâng cấp hạ tầng để đáp ứng yêu cầu phát triển. Năm 2025, TP.HCM được giao một kế hoạch vốn đầu tư công khổng lồ, lên tới hơn 118.948 tỷ đồng. Nguồn vốn này được kỳ vọng sẽ tạo ra cú hích lớn cho kinh tế thông qua việc triển khai hàng loạt dự án hạ tầng giao thông, đô thị và môi trường trọng điểm.

Tuy nhiên, thực tế triển khai lại cho thấy tiến độ giải ngân vẫn là một “nút thắt” cố hữu và là điểm nghẽn lớn nhất của thành phố. Tính đến ngày 01/10/2025, sau ba phần tư chặng đường của năm, TP.HCM mới giải ngân được 59.655 tỷ đồng, chỉ đạt 49,9% kế hoạch vốn được Thủ tướng Chính phủ giao. Tỷ lệ này dù có cải thiện so với các năm trước nhưng vẫn còn rất xa so với mục tiêu 100% và cho thấy áp lực trong những tháng cuối năm là vô cùng lớn.

Đáng báo động hơn là tốc độ giải ngân đã chững lại một cách đáng lo ngại trong Quý III. Dữ liệu cho thấy, nếu như hết Quý II, tỷ lệ giải ngân lần đầu tiên vượt mốc 40%, đạt 43%, thì hai tháng sau đó, đến cuối tháng 8, con số này chỉ nhích lên một cách không đáng kể, đạt 43,3%. Điều này có nghĩa là trong hai tháng cao điểm của mùa khô, hàng chục nghìn tỷ đồng đã không thể được đưa vào nền kinh tế. Nguyên nhân cốt lõi của sự chậm trễ này được các cấp lãnh đạo thành phố xác định là do những vướng mắc trong khâu bồi thường, giải phóng mặt bằng. Đây là một vấn đề phức tạp, liên quan đến chính sách đất đai, giá đền bù, và công tác tái định cư, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ và quyết liệt của nhiều cơ quan, ban ngành.

Sự chậm trễ trong giải ngân vốn đầu tư công không chỉ là một con số thống kê. Nó đại diện cho một “cái phanh” hữu hình đang kìm hãm tiềm năng tăng trưởng của thành phố. Mỗi đồng vốn không được giải ngân đồng nghĩa với một mét đường không được xây, một cây cầu không được nối, một tuyến metro bị trì hoãn. Hậu quả trực tiếp là tình trạng ùn tắc giao thông ngày càng trầm trọng, chi phí logistics cho doanh nghiệp tăng cao, làm giảm năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và ảnh hưởng đến chất lượng sống của người dân. Đây là một rủi ro mang tính hệ thống, có thể khiến hạ tầng của thành phố bị tụt hậu so với tốc độ phát triển kinh tế, làm lỡ nhịp cơ hội phát triển trong giai đoạn vàng.

Trước áp lực đó, trong những tháng cuối năm, thành phố đang dồn toàn lực để “chạy nước rút”, tập trung mọi nguồn lực để đẩy nhanh tiến độ của 34-35 dự án trọng điểm. Các dự án này bao gồm những công trình hạ tầng mang tính chiến lược, có sức lan tỏa lớn như dự án khép kín đường Vành đai 2 , dự án đường Vành đai 3, cao tốc TP.HCM – Mộc Bài, và tuyến Metro số 2 (Bến Thành – Tham Lương). Sự thành công trong việc tháo gỡ các điểm nghẽn cho những dự án này trong Quý IV sẽ là yếu tố quyết định đến kết quả tăng trưởng của cả năm và triển vọng phát triển trong những năm tiếp theo.

3.2. Thu hút Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI): Giành lại Ngôi vương và Sự chuyển dịch Chất lượng

Trái ngược với bức tranh còn nhiều gam màu trầm của đầu tư công, lĩnh vực thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của TP.HCM trong năm 2025 đã đạt được những thành tựu rực rỡ, khẳng định sức hấp dẫn của môi trường đầu tư thành phố. Sau một thời gian, TP.HCM đã xuất sắc giành lại vị trí quán quân trên bản đồ thu hút FDI của cả nước. Theo báo cáo của Cục Đầu tư nước ngoài, trong 9 tháng đầu năm, tổng vốn FDI đăng ký vào thành phố đạt 4,8 tỷ USD, chiếm 16,8% tổng vốn đầu tư của cả nước. Thậm chí, số liệu thống kê 8 tháng còn cho thấy một con số ấn tượng hơn là 6,89 tỷ USD, tăng vọt 58% so với cùng kỳ năm trước. Sự chênh lệch giữa hai con số này có thể đến từ phương pháp thống kê hoặc sự điều chỉnh quy mô của một số dự án lớn, nhưng tựu trung lại, cả hai đều cho thấy một dòng vốn FDI mạnh mẽ đang chảy vào thành phố.

Sức hấp dẫn của TP.HCM không chỉ thể hiện qua tổng vốn đăng ký mà còn ở cả chiều rộng và chiều sâu. Thành phố dẫn đầu cả nước về cả ba chỉ số quan trọng: số lượng dự án cấp mới (chiếm 49,3% cả nước), số lượt dự án điều chỉnh tăng vốn (29,3%), và số lượt góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài (71,2%). Điều này cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế vào môi trường kinh doanh của thành phố là rất toàn diện, từ các dự án mới, các dự án mở rộng quy mô, cho đến các hoạt động mua bán và sáp nhập.

Quan trọng hơn cả những con số về lượng là sự chuyển dịch tích cực về chất của dòng vốn FDI. Ngày càng có nhiều dấu hiệu cho thấy TP.HCM đang thu hút được các dự án trong lĩnh vực công nghệ cao. Sự quan tâm và nghiên cứu đầu tư từ các tập đoàn công nghệ lớn của thế giới, như G42 – một tập đoàn hàng đầu về trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán đám mây, là một minh chứng rõ nét cho xu hướng này.14 Bên cạnh đó, việc ký kết Biên bản ghi nhớ giữa Sở Tài chính TP.HCM và sàn chứng khoán Nasdaq (Hoa Kỳ) để hợp tác phát triển Trung tâm tài chính quốc tế Việt Nam cũng là một bước đi chiến lược, định vị thành phố trở thành một trung tâm tài chính của khu vực.

Sự chuyển dịch này có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó cho thấy TP.HCM đang từng bước tái định vị vai trò của mình trong chuỗi giá trị toàn cầu, chuyển mình từ một trung tâm sản xuất-lắp ráp thâm dụng lao động truyền thống sang một trung tâm của đổi mới sáng tạo, dịch vụ công nghệ cao và tài chính. Dòng vốn FDI chất lượng cao này không chỉ mang lại nguồn lực tài chính mà còn đi kèm với công nghệ tiên tiến, trình độ quản lý hiện đại và cơ hội kết nối với các thị trường toàn cầu. Nếu duy trì và thúc đẩy được xu hướng này, TP.HCM sẽ có cơ hội lớn để bứt phá, nâng cao năng lực cạnh tranh và tránh được “bẫy thu nhập trung bình”. Dự ước cả năm 2025, tổng vốn FDI thu hút có thể đạt khoảng 10,44 tỷ USD và tiếp tục tăng lên 11,5 tỷ USD vào năm 2026, tạo ra một nguồn động lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững của thành phố trong tương lai.33

3.3. Môi trường Kinh doanh Nội địa: Bức tranh tương phản

Trong khi dòng vốn ngoại chảy vào mạnh mẽ, khu vực doanh nghiệp trong nước lại cho thấy một bức tranh phức tạp và có phần tương phản. Một mặt, có những dấu hiệu cho thấy sự thận trọng và những khó khăn nhất định mà các doanh nghiệp nội địa đang phải đối mặt. Dữ liệu thống kê trong 8 tháng đầu năm 2025 cho thấy, dù thành phố đã cấp phép thành lập mới cho 35.446 doanh nghiệp, nhưng con số này lại thể hiện sự sụt giảm đáng kể so với cùng kỳ năm trước: giảm 13,9% về số lượng doanh nghiệp và đặc biệt là giảm tới 35,1% về tổng vốn đăng ký. Sự sụt giảm này, đặc biệt là về quy mô vốn, là một tín hiệu đáng lo ngại, có thể cho thấy các doanh nhân mới đang ngần ngại trong việc đầu tư lớn, hoặc các rào cản gia nhập thị trường như tiếp cận vốn, mặt bằng, thủ tục hành chính vẫn còn tồn tại.

Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, lại có những tín hiệu rất tích cực về sức sống và khả năng phục hồi của cộng đồng doanh nghiệp. Số lượng doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh trước đây nay quay trở lại hoạt động đã tăng lên mạnh mẽ. Mặc dù dữ liệu mới nhất chưa được cập nhật chi tiết, nhưng xu hướng phục hồi đã được ghi nhận từ đầu giai đoạn, ví dụ như trong tháng 1/2022, số doanh nghiệp hoạt động trở lại đã tăng gần 500% so với tháng trước đó. Điều này cho thấy các doanh nghiệp đã có kinh nghiệm, đã vượt qua được giai đoạn khó khăn nhất của đại dịch, đang tìm thấy cơ hội trong bối cảnh kinh tế vĩ mô khởi sắc để tái khởi động hoạt động sản xuất kinh doanh.

Sự lạc quan này cũng được phản ánh qua các cuộc khảo sát xu hướng kinh doanh. Khoảng 38% doanh nghiệp tại TP.HCM đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh sẽ tốt lên từ cuối năm 2024, tạo tiền đề vững chắc cho sự khởi sắc trong năm 2025.34

Bức tranh tương phản này – số doanh nghiệp thành lập mới giảm trong khi số doanh nghiệp tái hoạt động tăng – có thể là dấu hiệu của một giai đoạn sàng lọc và củng cố thị trường. Trong một môi trường cạnh tranh hơn, các doanh nghiệp yếu, thiếu khả năng thích ứng có thể bị đào thải, trong khi các doanh nghiệp có nền tảng vững chắc, mô hình kinh doanh hiệu quả và khả năng chống chịu tốt sẽ tồn tại, phát triển và chiếm lĩnh thị phần. Giai đoạn này đòi hỏi các chính sách hỗ trợ của thành phố cần phải được thiết kế một cách tinh vi và có mục tiêu hơn, không chỉ tập trung vào việc khuyến khích thành lập mới mà còn phải chú trọng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh, hỗ trợ chuyển đổi số và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có thể tồn tại và phát triển bền vững trong một “luật chơi” mới.

Bảng 2: Phân tích Môi trường Đầu tư TP.HCM (9 tháng đầu năm 2025)

Hạng mụcChỉ sốSố liệuSo với cùng kỳ (%)Phân tích/Ghi chú
Đầu tư côngGiải ngân vốn (kế hoạch Thủ tướng)49,9%Tiến độ rất chậm, đặc biệt trong Quý III. Nút thắt chính là giải phóng mặt bằng.
Đầu tư FDITổng vốn FDI đăng ký (9 tháng)4,8 tỷ USD-8,9Giành lại vị trí số 1 cả nước. Dòng vốn có sự chuyển dịch sang công nghệ cao.
Doanh nghiệp nội địaSố DN thành lập mới (8 tháng)35.446-13,9Tín hiệu đáng lo ngại về sự thận trọng của các nhà đầu tư mới.
Vốn đăng ký của DN mới (8 tháng)216.015 tỷ đồng-35,1Sụt giảm mạnh về quy mô vốn, cho thấy các doanh nghiệp mới có quy mô nhỏ hơn.
Số DN quay trở lại hoạt độngTăng mạnhCác doanh nghiệp có kinh nghiệm đang phục hồi, cho thấy sự sàng lọc thị trường.

Phần IV: Các Vấn đề Xã hội, Pháp lý và Chính sách Nổi bật

Sự phát triển của một đô thị không chỉ được đo lường bằng các chỉ số kinh tế, mà còn được quyết định bởi chất lượng cuộc sống của người dân, sự ổn định của xã hội và một khung pháp lý minh bạch, hiệu quả. Trong năm 2025, bên cạnh những bước tiến vượt bậc về kinh tế, TP.HCM cũng đối mặt và chủ động giải quyết nhiều vấn đề quan trọng trong các lĩnh vực xã hội, an ninh trật tự và hoàn thiện thể chế. Phần này sẽ đi sâu phân tích thị trường lao động, các chính sách an sinh xã hội, tình hình trật tự công cộng và cập nhật những thay đổi pháp lý quan trọng có tác động đến đời sống người dân và doanh nghiệp.

4.1. Thị trường Lao động và Thách thức Nguồn nhân lực

Thị trường lao động TP.HCM trong Quý III/2025 thể hiện một bức tranh sôi động nhưng cũng đầy thách thức về cơ cấu. Nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp là rất lớn, dự kiến cần khoảng 85.000 đến 90.000 lao động để đáp ứng cho các đơn hàng và kế hoạch mở rộng sản xuất kinh doanh. Đây là một tín hiệu tích cực, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế đang tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.

Tuy nhiên, một sự mất cân đối lớn đang tồn tại trong cơ cấu của nhu cầu này. Có tới 58% nhu cầu tuyển dụng là dành cho lao động phổ thông, tập trung chủ yếu vào các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, chế biến gỗ và lắp ráp điện tử giản đơn. Trong khi đó, như đã phân tích ở các phần trước, định hướng phát triển của thành phố và dòng vốn FDI lại đang hướng mạnh mẽ vào các lĩnh vực công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và dịch vụ chất lượng cao, vốn đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ năng vượt trội.

Sự lệch pha nghiêm trọng này giữa một bên là định hướng nâng cấp nền kinh tế và một bên là thực trạng thị trường lao động đang đặt ra một rủi ro lớn. Nó có thể kìm hãm chính quá trình chuyển đổi kinh tế mà thành phố đang theo đuổi. Nếu không có một chiến lược quyết liệt và hiệu quả để đào tạo lại (reskilling) và nâng cao kỹ năng (upskilling) cho lực lượng lao động, TP.HCM sẽ sớm đối mặt với một nghịch lý: vừa thừa lao động kỹ năng thấp không đáp ứng được yêu cầu mới, vừa thiếu hụt trầm trọng lao động kỹ năng cao để phục vụ cho các dự án đầu tư chiến lược.

Một tín hiệu tích cực là tình hình thất nghiệp đã có sự cải thiện. Số người nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp trong 6 tháng đầu năm đã giảm 20,65% (tương đương giảm hơn 25.000 người) so với cùng kỳ năm 2024. Điều này cho thấy nhiều người lao động đã tìm được việc làm và ổn định cuộc sống. Tuy vậy, một con số đáng báo động là tỷ lệ người đang hưởng trợ cấp thất nghiệp tham gia các khóa đào tạo nghề để nâng cao tay nghề còn rất thấp. Trong tổng số 96.795 người hưởng trợ cấp, chỉ có 3.523 người có nhu cầu và được hỗ trợ học nghề, chiếm tỷ lệ chỉ khoảng 3,6%. Con số này cho thấy các chính sách hỗ trợ học nghề hiện tại chưa thực sự hấp dẫn hoặc chưa tiếp cận hiệu quả đến người lao động. Đây chính là điểm nghẽn cần được tháo gỡ để giải quyết bài toán lệch pha cung – cầu lao động, đảm bảo thành phố có đủ nguồn nhân lực chất lượng cao để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển đầy tham vọng của mình.

4.2. An sinh Xã hội, Trật tự Công cộng và các Vấn đề Dân sinh

Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế “nóng” và các áp lực xã hội gia tăng, TP.HCM đã có những bước đi chủ động và mang tính chiến lược trong lĩnh vực an sinh xã hội, nhằm đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững. Một trong những chính sách nổi bật và có ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất là đề xuất miễn phí hoàn toàn bảo hiểm y tế (BHYT) cho hơn 2,7 triệu người dân, bao gồm người cao tuổi (từ 65 đến 75 tuổi) và toàn bộ học sinh trên địa bàn, dự kiến áp dụng từ năm 2026. Với ngân sách ước tính chi ra là 2.138 tỷ đồng mỗi năm, chính sách này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình, tăng tỷ lệ bao phủ BHYT toàn dân, mà còn được xem như một “van an toàn” xã hội.40 Nó thể hiện sự quan tâm của chính quyền đến việc chia sẻ thành quả của tăng trưởng kinh tế, duy trì sự ổn định và tạo ra sự đồng thuận xã hội cho các mục tiêu phát triển dài hạn.

Về tình hình trật tự công cộng, địa bàn thành phố vẫn đối mặt với những diễn biến phức tạp. Các bản tin an ninh trật tự hàng ngày của các cơ quan báo chí chính thống liên tục phản ánh đa dạng các loại tội phạm, từ các vụ án hình sự nghiêm trọng như bạo hành, cướp giật, giết người, đến các loại tội phạm kinh tế như buôn lậu, sản xuất hàng giả, lừa đảo qua mạng, và các vi phạm về trật tự an toàn giao thông như đua xe trái phép, lái xe sau khi sử dụng rượu bia. Các lực lượng chức năng của Công an TP.HCM đã và đang liên tục triển khai các đợt cao điểm tấn công, trấn áp tội phạm, triệt phá nhiều đường dây, băng nhóm, góp phần giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội trên địa bàn.

Một sự kiện chính trị – xã hội mang ý nghĩa to lớn trong tháng 10 là Đại hội Thi đua yêu nước TP.HCM lần thứ I, giai đoạn 2025-2030, được tổ chức trọng thể vào ngày 24/10/2025. Với chủ đề “Đoàn kết, đổi mới, sáng tạo, thi đua xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh tiên phong, cùng cả nước bước vào kỷ nguyên mới”, Đại hội quy tụ hơn 1.000 đại biểu đại diện cho mọi tầng lớp nhân dân. Sự kiện này không chỉ nhằm tổng kết, đánh giá phong trào thi đua yêu nước giai đoạn 2020-2025 mà còn là dịp để tôn vinh, khen thưởng 473 tập thể và cá nhân tiêu biểu trên mọi lĩnh vực, qua đó lan tỏa những giá trị tốt đẹp, khơi dậy tinh thần cống hiến, sáng tạo trong toàn xã hội.

Bên cạnh đó, các vấn đề dân sinh cố hữu vẫn tiếp tục là mối quan tâm hàng đầu. Tình trạng ngập lụt do triều cường dâng cao vẫn diễn ra thường xuyên tại nhiều khu vực, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc đi lại, sinh hoạt và an toàn của người dân, thậm chí đã có những tai nạn thương tâm do rò rỉ điện trong vùng ngập.43 Giải quyết triệt để vấn đề này đòi hỏi những giải pháp căn cơ và nguồn lực đầu tư khổng lồ vào hệ thống hạ tầng chống ngập, một trong những ưu tiên hàng đầu của thành phố trong thời gian tới.

4.3. Cập nhật Khung pháp lý và các Chính sách Mới có Hiệu lực

Tháng 10 năm 2025 đánh dấu một thời điểm quan trọng khi hàng loạt chính sách, văn bản pháp quy mới của cả cấp quốc gia và cấp thành phố chính thức có hiệu lực, tạo ra một khung pháp lý mới và tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội. Đây có thể được xem là một giai đoạn “tái định hình luật chơi”, thể hiện nỗ lực của các cấp chính quyền trong việc cập nhật và điều chỉnh thể chế cho phù hợp với bối cảnh phát triển mới.

Ở cấp quốc gia, nhiều chính sách quan trọng có hiệu lực từ tháng 10/2025, bao gồm:

  • Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) 2025: Đáng chú ý là các quy định về ưu đãi thuế suất cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), áp dụng mức thuế suất 15\% hoặc 17\% tùy theo doanh thu, nhằm hỗ trợ khu vực kinh tế năng động này.
  • Nghị định 232/2025 về quản lý hoạt động kinh doanh vàng: Một thay đổi mang tính bước ngoặt là việc bỏ cơ chế độc quyền nhà nước trong sản xuất vàng miếng, chuyển sang cơ chế cấp phép cho các doanh nghiệp đủ điều kiện. Nghị định cũng siết chặt quản lý giao dịch khi yêu cầu các giao dịch mua, bán vàng có giá trị từ 20 triệu đồng/ngày trở lên phải thực hiện qua tài khoản ngân hàng.
  • Nghị định về thuế tối thiểu toàn cầu: Áp dụng từ năm tài chính 2024, chính sách này nhằm đảm bảo các tập đoàn đa quốc gia phải nộp một mức thuế tối thiểu, chống chuyển giá và xói mòn cơ sở thuế, có tác động lớn đến các doanh nghiệp FDI.
  • Các quy định mới trong lĩnh vực y tế, giáo dục: Bao gồm các quy định chi tiết về hỗ trợ sinh sản, mang thai hộ vì mục đích nhân đạo; quy định mới về khen thưởng và kỷ luật học sinh, trong đó bỏ hình thức kỷ luật đình chỉ học tập.

Tại TP.HCM, HĐND và UBND Thành phố cũng đã ban hành nhiều nghị quyết và quyết định quan trọng có hiệu lực trong giai đoạn này, tập trung vào việc cụ thể hóa các cơ chế, chính sách đặc thù và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước:

  • Về quản lý đất đai: Theo Quyết định 1886/QĐ-UBND có hiệu lực từ ngày 01/10/2025, thành phố chính thức thành lập 38 chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai trực thuộc, nhằm chuyên nghiệp hóa và đẩy nhanh tiến độ xử lý các thủ tục hành chính về đất đai cho người dân và doanh nghiệp.53
  • Về quản lý công: Quyết định 19/2025/QĐ-UBND có hiệu lực từ ngày 08/10/2025 ban hành quy định mới về đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức theo hiệu quả công việc. Đây là một công cụ quan trọng để nâng cao hiệu suất làm việc của bộ máy hành chính, gắn liền với chính sách chi thu nhập tăng thêm, và được kỳ vọng sẽ góp phần giải quyết các điểm nghẽn trong thực thi công vụ, bao gồm cả vấn đề giải ngân vốn đầu tư công.
  • Về các chính sách ngành: Hàng loạt nghị quyết của HĐND có hiệu lực từ ngày 01/10/2025, quy định các vấn đề cụ thể như: Mức học phí mới cho các cấp học công lập (Nghị quyết 40/2025/NQ-HĐND), các chính sách đặc thù hỗ trợ huấn luyện viên, vận động viên thể thao thành tích cao (Nghị quyết 44/2025/NQ-HĐND), và các tiêu chí để quyết định đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện các dự án có sử dụng đất (Nghị quyết 45/2025/NQ-HĐND).

Loạt văn bản pháp quy mới này cho thấy một nỗ lực toàn diện nhằm hoàn thiện thể chế, tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, công bằng và phù hợp hơn với thực tiễn phát triển năng động của thành phố. Đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, giai đoạn này vừa mang lại cơ hội từ những quy định rõ ràng hơn, vừa đặt ra thách thức phải nhanh chóng cập nhật và thích ứng để đảm bảo tuân thủ và duy trì năng lực cạnh tranh.

Phần V: Tổng hợp, Đánh giá Xu hướng và Kiến nghị Chiến lược

Sau khi phân tích chi tiết các khía cạnh kinh tế, xã hội và pháp lý, phần cuối cùng của báo cáo sẽ tổng hợp các kết quả chính, nhận diện những xu hướng chủ đạo đang định hình tương lai của TP.HCM, và từ đó đưa ra các kiến nghị chính sách mang tính chiến lược. Đây là sự kết tinh của toàn bộ quá trình phân tích, nhằm cung cấp một cái nhìn tổng thể, sâu sắc và hướng tới hành động cho các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan.

5.1. Nhận định Tổng quan: Bức tranh “Tăng trưởng cao, Áp lực lớn”

Bức tranh toàn cảnh về tình hình kinh tế – xã hội TP.HCM vào cuối năm 2025 có thể được khắc họa bằng cụm từ “Tăng trưởng cao, Áp lực lớn”. Đây là một giai đoạn phát triển đầy năng động nhưng cũng chứa đựng nhiều mâu thuẫn và thách thức sâu sắc, đòi hỏi sự quản trị khéo léo và tầm nhìn dài hạn.

Một mặt, thành phố đang ở trong một chu kỳ tăng trưởng kinh tế rất mạnh mẽ và ấn tượng. Đà tăng trưởng GRDP liên tục gia tốc qua các quý, được thúc đẩy bởi sự phục hồi vững chắc của các ngành sản xuất công nghiệp trọng điểm, hoạt động xuất khẩu sôi động và đặc biệt là sự bùng nổ của dòng vốn FDI chất lượng cao. Thành phố đã thành công trong việc tái khẳng định vị thế đầu tàu kinh tế, thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư công nghệ hàng đầu thế giới, mở ra một chương mới trong quá trình nâng cấp chuỗi giá trị và chuyển đổi mô hình tăng trưởng.

Mặt khác, chính sự tăng trưởng nhanh chóng này lại đang tạo ra những áp lực và căng thẳng to lớn lên mọi mặt của đời sống đô thị. Các mâu thuẫn cốt lõi ngày càng bộc lộ rõ nét:

  • Tăng trưởng kinh tế và Hạ tầng: Tốc độ tăng trưởng GRDP vượt bậc đối lập với sự trì trệ trong giải ngân vốn đầu tư công, khiến hạ tầng giao thông và đô thị ngày càng quá tải, trở thành lực cản cho chính sự phát triển.
  • Vốn ngoại và Vốn nội: Dòng vốn FDI chất lượng cao đang chảy vào mạnh mẽ, trong khi khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước lại có dấu hiệu gặp khó khăn trong việc thành lập mới và mở rộng quy mô.
  • Nhu cầu và Kỹ năng lao động: Thị trường lao động “khát” nhân lực với hàng chục nghìn vị trí tuyển dụng, nhưng lại tồn tại sự lệch pha nghiêm trọng giữa nhu cầu lao động phổ thông và yêu cầu về nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế tri thức.
  • Tiêu dùng và Bán lẻ: Doanh thu bán lẻ tăng trưởng hai con số, cho thấy sức mua dồi dào, nhưng các mặt bằng thương mại ở vị trí đắc địa lại ế ẩm, phản ánh sự thay đổi cấu trúc sâu sắc của ngành.
  • Thịnh vượng kinh tế và Bất bình đẳng xã hội: Tăng trưởng kinh tế ấn tượng đi kèm với một thị trường bất động sản tăng trưởng nóng, đẩy giá nhà đất lên mức phi mã, tạo ra nguy cơ về một cuộc khủng hoảng xã hội do vấn đề nhà ở ngày càng vượt xa tầm với của đại đa số người dân.

Nhìn chung, TP.HCM đang ở một giao điểm quan trọng. Thành công trong việc quản lý và cân bằng những mâu thuẫn này sẽ quyết định liệu thành phố có thể chuyển hóa đà tăng trưởng hiện tại thành sự phát triển bền vững và bao trùm trong dài hạn hay không.

5.2. Các Xu hướng Chủ đạo và Dự báo cho Quý IV/2025 và xa hơn

Từ những phân tích trên, có thể nhận diện một số xu hướng chủ đạo sẽ định hình diện mạo kinh tế – xã hội của TP.HCM trong Quý IV/2025 và những năm tiếp theo:

  • Xu hướng 1: Nâng cấp chuỗi giá trị và chuyển đổi kinh tế sâu sắc. Dòng vốn FDI vào lĩnh vực công nghệ cao sẽ tiếp tục là động lực chính, thúc đẩy sự dịch chuyển của nền kinh tế sang các ngành công nghiệp và dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn. Quá trình này sẽ tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực chất lượng cao, hạ tầng số và một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hoàn chỉnh.
  • Xu hướng 2: Gia tăng phân hóa xã hội và áp lực lên an sinh. Khoảng cách về thu nhập, tài sản và cơ hội tiếp cận các dịch vụ cơ bản như nhà ở, y tế, giáo dục chất lượng cao có nguy cơ tiếp tục nới rộng. Nếu không có các chính sách can thiệp mạnh mẽ và hiệu quả, điều này có thể làm xói mòn sự gắn kết xã hội và tạo ra những bất ổn tiềm tàng.
  • Xu hướng 3: Hạ tầng trở thành mặt trận trọng điểm. Nhận thức rõ về các điểm nghẽn hạ tầng, Quý IV và các năm tới sẽ chứng kiến một nỗ lực chưa từng có để đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng giao thông và đô thị trọng điểm. Thành phố sẽ trở thành một “đại công trường” với mục tiêu giải tỏa các nút thắt, nâng cao năng lực kết nối và cải thiện chất lượng sống.

Dựa trên các xu hướng này, có thể dự báo Quý IV/2025 sẽ là một quý “chạy nước rút” trên mọi mặt trận. Chính quyền thành phố sẽ nỗ lực tối đa để đạt được mục tiêu tăng trưởng GRDP, đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công và đảm bảo việc triển khai hiệu quả các chính sách pháp luật mới. Tăng trưởng kinh tế có khả năng sẽ tiếp tục duy trì ở mức cao. Tuy nhiên, các vấn đề về lạm phát chi phí sinh hoạt (đặc biệt ở các mặt hàng thiết yếu), áp lực hạ tầng và những thách thức trên thị trường lao động sẽ ngày càng trở nên rõ nét hơn, đòi hỏi sự chú ý và các giải pháp kịp thời.

5.3. Kiến nghị Chính sách và Giải pháp Chiến lược

Để điều hướng thành công giai đoạn phát triển đầy cơ hội nhưng cũng lắm thách thức này, báo cáo đề xuất một số kiến nghị chính sách và giải pháp chiến lược sau:

  1. Giải quyết dứt điểm “nút thắt” đầu tư công: Cần thành lập một Tổ công tác đặc biệt cấp thành phố, được trao quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng, chuyên trách tháo gỡ các vướng mắc về giải phóng mặt bằng cho các dự án hạ tầng trọng điểm. Tổ công tác này cần có sự tham gia của lãnh đạo cao nhất và đại diện các sở, ngành liên quan, có thẩm quyền quyết định nhanh các vấn đề về giá đền bù, chính sách tái định cư và xử lý các thủ tục pháp lý. Cần nghiên cứu và áp dụng các cơ chế đền bù, hỗ trợ, tái định cư mới, linh hoạt và hấp dẫn hơn, đảm bảo hài hòa lợi ích của nhà nước, nhà đầu tư và người dân bị ảnh hưởng.
  2. Tái cân bằng thị trường bất động sản và giải quyết bài toán nhà ở: Cần một gói giải pháp đồng bộ để hạ nhiệt hoạt động đầu cơ và khuyến khích phát triển phân khúc nhà ở cho số đông. Về công cụ tài khóa, cần sớm nghiên cứu và thí điểm áp dụng thuế đối với bất động sản thứ hai trở lênthuế cao đối với đất đai, dự án bỏ hoang để tăng chi phí nắm giữ tài sản đầu cơ. Về công cụ quy hoạch, cần quy định tỷ lệ bắt buộc dành cho nhà ở xã hội hoặc nhà ở vừa túi tiền trong các dự án nhà ở thương mại mới. Đồng thời, cần đơn giản hóa thủ tục, tạo quỹ đất sạch và có chính sách ưu đãi (về tín dụng, thuế) đủ mạnh để thu hút các doanh nghiệp tham gia phát triển nhà ở xã hội.
  3. Khởi động “cách mạng” về đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực: Phải xây dựng một chiến lược tổng thể và dài hạn về đào tạo lại và nâng cao kỹ năng (reskilling & upskilling) cho lực lượng lao động. Chiến lược này cần được xây dựng dựa trên sự hợp tác chặt chẽ “ba nhà”: Nhà nước – Nhà trường – Nhà doanh nghiệp. Cần tạo cơ chế để các doanh nghiệp FDI công nghệ cao, các tập đoàn lớn trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng chương trình, đặt hàng đào tạo và tiếp nhận sinh viên thực tập tại các trường đại học, cao đẳng và cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Ngân sách thành phố cần dành một nguồn lực đáng kể để hỗ trợ học phí cho người lao động tham gia các khóa học chuyển đổi kỹ năng trong các lĩnh vực ưu tiên.
  4. Nâng đỡ và tạo bệ phóng cho doanh nghiệp nội địa: Cần triển khai các gói hỗ trợ được thiết kế riêng và có mục tiêu rõ ràng cho khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Các chính sách cần tập trung vào việc tạo điều kiện thuận lợi để SMEs tiếp cận tín dụng với lãi suất hợp lý, hỗ trợ chi phí cho quá trình chuyển đổi số (ứng dụng phần mềm quản trị, thương mại điện tử), và quan trọng nhất là tạo ra các chương trình kết nối, đưa SMEs tham gia vào chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp FDI lớn và các tập đoàn kinh tế trong nước, giúp họ nâng cao năng lực và mở rộng thị trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *