Công cụ trực quan sẽ giúp người đọc dễ dàng tra cứu các yêu cầu kỹ thuật, so sánh tiêu chuẩn với quốc tế và xem các khuyến nghị ứng dụng thực tế tại Việt Nam.

Phân Tích TCVN 7714:2007 – Gạch Gốm Ốp Lát

Khám phá TCVN 7714:2007

Tiêu chuẩn quốc gia về Gạch gốm ốp lát – Yêu cầu kỹ thuật, nền tảng cho chất lượng công trình tại Việt Nam.

Phạm vi Áp dụng

Tiêu chuẩn này áp dụng cho gạch gốm ốp lát sản xuất theo phương pháp ép bán khô và đùn dẻo, dùng để ốp tường, lát nền cho các công trình xây dựng.

Phân loại Gạch

Gạch được phân loại dựa trên phương pháp tạo hình (ép hoặc đùn) và độ hút nước (E), chia thành các nhóm từ BIa, BIb, BIIa, BIIb đến BIII.

Tầm quan trọng

Là cơ sở để nhà sản xuất kiểm soát chất lượng, người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp, và đảm bảo an toàn, độ bền cho công trình.

Yêu cầu Kỹ thuật Chi tiết

Tương tác với bộ lọc dưới đây để tra cứu các chỉ tiêu kỹ thuật chính theo từng nhóm gạch, được phân loại dựa trên độ hút nước (E).

So sánh với Tiêu chuẩn Quốc tế

Đối chiếu các chỉ tiêu quan trọng của TCVN 7714:2007 với ISO 13006:2012 để thấy sự tương đồng và khác biệt, giúp định vị chất lượng sản phẩm Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

Ứng dụng & Khuyến nghị

Lựa chọn đúng loại gạch cho từng khu vực là yếu tố quyết định đến thẩm mỹ và độ bền của công trình. Khám phá các khuyến nghị dưới đây.

© 2025. Giao diện tương tác được tạo để phân tích TCVN 7714:2007.

Thông tin chỉ mang tính tham khảo, vui lòng tra cứu văn bản gốc để có thông tin chính xác nhất.

Phân tích Tiêu chuẩn Quốc gia về Gạch gốm ốp lát (TCVN 7745:2007): Ứng dụng tại Thị trường Việt Nam, So Sánh Với Các Tiêu Chuẩn Quốc tế và Khuyến nghị

Giới thiệu: Làm rõ Tiêu chuẩn và Bối cảnh Ngành

Trước khi đi vào phân tích chi tiết, cần làm rõ một điểm quan trọng trong yêu cầu ban đầu. Dựa trên quá trình rà soát toàn diện hệ thống Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn TCVN 7714:2007 áp dụng cho sản phẩm gạch gốm ốp lát là TCVN 7745:2007, với tên gọi đầy đủ là “Gạch gốm ốp lát ép bán khô – Yêu cầu kỹ thuật”. Bài viết này sẽ tập trung phân tích sâu về TCVN 7745:2007. Thực tế cho thấy một thách thức tiềm tàng đối với các bên không chuyên, bao gồm cả các nhà đầu tư nước ngoài hay các nhà quản lý mua hàng, trong việc điều hướng hệ thống TCVN phức tạp. Hệ thống đánh số tuần tự có thể gây hiểu lầm nếu không có quyền truy cập vào tên tiêu chuẩn đầy đủ hoặc cơ sở dữ liệu chuyên ngành. Điều này càng nhấn mạnh giá trị của một báo cáo chuyên gia trong việc cung cấp sự rõ ràng và hướng dẫn chính xác.

Ngành công nghiệp gạch ốp lát Việt Nam không chỉ là một lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng đơn thuần mà còn là một ngành kinh tế chiến lược, có vị thế quan trọng trên trường quốc tế. Tính đến hết năm 2023, Việt Nam có 83 nhà máy sản xuất gạch ốp lát với tổng công suất thiết kế lên tới 831 triệu m²/năm, xếp hạng trong nhóm các quốc gia sản xuất hàng đầu thế giới. Quy mô thị trường được dự báo đạt 5,16 tỷ USD vào năm 2023 và được kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Trong bối cảnh đó, việc sở hữu một hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật vững chắc, hiện đại và hài hòa với quốc tế không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn là yếu tố cốt lõi quyết định năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của toàn ngành.

Phần 1: Phân tích Chuyên sâu TCVN 7745:2007 – Tiêu chuẩn Quốc gia về Gạch gốm ốp lát ép bán khô

1.1. Phạm vi, Mục đích và Bối cảnh Lịch sử

Tiêu chuẩn TCVN 7745:2007 áp dụng cụ thể cho các sản phẩm gạch gốm được tạo hình bằng phương pháp ép bán khô, bao gồm cả loại có phủ men và không phủ men, thuộc Nhóm B theo định nghĩa trong TCVN 7132:2002. Phạm vi này bao trùm phần lớn các sản phẩm gạch ceramic và porcelain đang lưu hành trên thị trường Việt Nam. Tiêu chuẩn này không tồn tại độc lập mà là một phần của một bộ tiêu chuẩn liên kết, trong đó nó viện dẫn trực tiếp đến TCVN 7132:2002 để xác định các định nghĩa và phân loại, và TCVN 6415:2005 cho các phương pháp thử nghiệm.

Sự ra đời của TCVN 7745:2007 vào năm 2007 là một cột mốc quan trọng trong việc hợp nhất và chuẩn hóa quy định. Lời nói đầu của tiêu chuẩn ghi rõ nó thay thế cho năm tiêu chuẩn riêng lẻ trước đó: TCVN 6883:2001, TCVN 6884:2001, TCVN 6414:1998, TCVN 7133:2002 và TCVN 7134:2002. Việc tồn tại nhiều tiêu chuẩn riêng lẻ trước đây cho thấy một bối cảnh pháp lý phân mảnh, có thể gây chồng chéo và kém hiệu quả cho các nhà sản xuất trong việc tuân thủ. Việc hợp nhất thành một tiêu chuẩn duy nhất đã đơn giản hóa đáng kể quy trình, giảm sự mơ hồ và giúp công tác kiểm soát chất lượng, chứng nhận trở nên hiệu quả hơn. Động thái này phản ánh sự trưởng thành của môi trường pháp lý, đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng trong giai đoạn đầu những năm 2000.

1.2. Hệ thống Phân loại dựa trên Độ hút nước (E)

Chỉ tiêu cốt lõi để phân loại gạch trong TCVN 7745:2007 là độ hút nước (E), biểu thị bằng phần trăm khối lượng. Đây là một thông số kỹ thuật quan trọng, phản ánh trực tiếp độ đặc chắc, độ bền và sự phù hợp của gạch với các ứng dụng khác nhau. Tiêu chuẩn chia gạch thành năm nhóm riêng biệt:

≤±

  • Nhóm BIa: E≤0,5%. Tương ứng với gạch porcelain, có độ đặc chắc cao nhất, phù hợp cho các khu vực có mật độ đi lại cao, khu vực ngoài trời và môi trường ẩm ướt.
  • Nhóm BIb: 0,5% < E ≤3%. Gạch bán sứ, có độ hút nước thấp.
  • Nhóm BIIa: 3% < E ≤6%. Gạch có độ hút nước trung bình, phổ biến cho sàn nhà ở.
  • Nhóm BIIb: 6% < E ≤ 10%. Gạch có độ hút nước từ trung bình đến cao.
  • Nhóm BIII: E > 10%. Gạch có độ hút nước cao, thường chỉ phù hợp để ốp tường nội thất ở những khu vực khô ráo.

Bảng 1: Phân loại và Yêu cầu Cơ lý chính theo TCVN 7745:2007

Phân loạiĐộ hút nước (E), %Độ bền uốn trung bình, MPa (tối thiểu)Độ cứng bề mặt, Mohs (tối thiểu)Độ chịu mài mòn sâu, mm³ (tối đa, gạch không phủ men)
BIaE≤0,5%355 (phủ men) / 6 (không phủ men)174
BIb0,5 < E≤ 3305 (phủ men) / 6 (không phủ men)174
BIIa3 < E ≤ 6225 (phủ men)345
BIIb6 < E ≤10184 (phủ men)540
BIIIE > 105 (dày ≤ 7,5 mm) / 12 (dày > 7,5mm)3 (phủ men)

1.3. Các Yêu cầu Kỹ thuật chính

Ngoài việc phân loại, tiêu chuẩn còn quy định chi tiết các yêu cầu kỹ thuật mà sản phẩm phải đáp ứng:

  • Đặc tính kích thước: Tiêu chuẩn đặt ra các mức sai lệch cho phép đối với chiều dài, chiều rộng, chiều dày, độ thẳng cạnh, độ vuông góc và độ phẳng bề mặt. Các yêu cầu này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng thi công, đặc biệt là việc tạo ra các đường ron gạch hẹp và đồng đều.
  • Đặc tính cơ học: Quy định các giá trị tối thiểu cho độ bền uốn (modulus of rupture), độ cứng bề mặt (theo thang Mohs), và độ chịu mài mòn (áp dụng riêng cho gạch phủ men và không phủ men).16 Các thông số này liên quan trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của gạch trong điều kiện sử dụng thực tế.
  • Đặc tính lý-hóa: Tiêu chuẩn bao gồm các yêu cầu về độ bền sốc nhiệt và độ bền hóa học, đảm bảo gạch có thể chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và không bị ăn mòn hay ố màu khi tiếp xúc với các hóa chất gia dụng thông thường.

Phần 2: Tiêu chuẩn Quốc tế – Tiêu chuẩn ISO 13006 về Gạch gốm ốp lát

2.1. Tổng quan và Tầm quan trọng Toàn cầu

ISO 13006 là tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu về gạch gốm ốp lát, đóng vai trò như một ngôn ngữ chung cho các nhà sản xuất, kiến trúc sư, nhà thầu và người tiêu dùng trên toàn thế giới. Mục đích của tiêu chuẩn này là đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu năng sản phẩm, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế bằng cách giảm thiểu các rào cản kỹ thuật và các thử nghiệm không cần thiết. Việc tuân thủ ISO 13006 thường là một yêu cầu bắt buộc để tiếp cận các thị trường xuất khẩu phát triển và được ưu tiên trong các dự án xây dựng có giá trị cao.

2.2. Yêu cầu cốt lõi của Tiêu chuẩn hiện hành (ISO 13006:2018)

Hệ thống phân loại của ISO 13006:2018 về cơ bản tương tự TCVN 7745:2007, dựa trên phương pháp sản xuất (đùn dẻo và ép bán khô) và độ hút nước. Đối với gạch ép bán khô (Nhóm B), các nhóm độ hút nước phần lớn tương đồng với tiêu chuẩn Việt Nam (ví dụ, Nhóm BIa cho E≤ 0,5%). Tuy nhiên, phiên bản mới nhất của ISO 13006 đã định nghĩa các thuật ngữ quan trọng của ngành công nghiệp hiện đại như “gạch porcelain” và “gạch mài cạnh” (rectified tile), những thuật ngữ không có trong các phiên bản cũ hơn. Tiêu chuẩn này đưa ra một bộ yêu cầu toàn diện về kích thước, chất lượng bề mặt, độ bền cơ học (lực phá hủy, độ bền uốn) và khả năng chống chịu các tác nhân khác nhau (băng giá, hóa chất, vết bẩn, mài mòn).

2.3. Sự tiến hóa chính từ ISO 13006:1998 đến ISO 13006:2018

Những thay đổi giữa phiên bản năm 1998 (là cơ sở để xây dựng TCVN 7745:2007) và phiên bản năm 2018 không chỉ là những điều chỉnh nhỏ, mà chúng phản ánh sự đáp ứng cơ bản trước những thay đổi lớn trong công nghệ sản xuất và nhu cầu thị trường, đặc biệt là sự trỗi dậy của gạch porcelain khổ lớn. Quá trình phát triển của ISO 13006 đã theo sát sự tiến hóa công nghệ của chính ngành gạch ốp lát. Phiên bản năm 1998 không hề định nghĩa “gạch porcelain” hay “gạch mài cạnh” , trong khi các xu hướng thị trường hiện tại lại bị chi phối bởi các loại gạch khổ lớn (ví dụ: 100×100 cm, 120×240 cm). Những loại gạch này đòi hỏi độ bền cao của porcelain và các cạnh được mài chính xác để có thể thi công đúng kỹ thuật. Do đó, tiêu chuẩn ISO đã phát triển để tạo ra các định nghĩa và các thông số chất lượng nghiêm ngặt hơn cho những sản phẩm mà công nghệ hiện đại cho phép và thị trường yêu cầu. Trong khi đó, TCVN 7745:2007 vẫn bị đóng băng trong bối cảnh công nghệ của năm 1998.

Các thay đổi cụ thể bao gồm:

  • Dung sai kích thước nghiêm ngặt hơn: Các phiên bản sau của ISO 13006 đã siết chặt đáng kể các sai lệch cho phép về chiều dài, chiều rộng và độ cong vênh. Đây là một yêu cầu tối quan trọng để thi công các loại gạch khổ lớn, mài cạnh với đường ron siêu nhỏ.
  • Định nghĩa chính thức: Giới thiệu các định nghĩa chính thức cho “gạch porcelain” (gạch được thủy tinh hóa hoàn toàn với E≤0,5% và “gạch mài cạnh” (các cạnh được mài cơ học), mang lại sự rõ ràng và tiêu chuẩn hóa cho các dòng sản phẩm cao cấp này.
  • Phân loại mới: Bổ sung các nhóm sản phẩm mới, chẳng hạn như gạch porcelain đùn dẻo (Nhóm AIa), phản ánh sự đa dạng hóa trong sản xuất.

Phần 3: Phân tích So sánh: TCVN 7745:2007 và ISO 13006:2018

3.1. Các điểm Hài hòa

Cách tiếp cận nền tảng về phân loại gạch dựa trên độ hút nước vẫn nhất quán. Các nhóm chính (BIa, BIb, BIIa, v.v.) trong TCVN 7745:2007 có các đối tác trực tiếp trong ISO 13006:2018, giúp việc so sánh sản phẩm cơ bản trở nên khả thi. Các loại đặc tính được thử nghiệm (ví dụ: độ bền uốn, độ chịu mài mòn, độ bền hóa học) cũng tương tự nhau, vì TCVN 7745:2007 được xây dựng dựa trên phiên bản ISO cũ hơn.

3.2. Những khác biệt Quan trọng và Khoảng cách Công nghệ

  • Dung sai kích thước: Đây là khoảng cách kỹ thuật đáng kể nhất. Các dung sai lỏng lẻo hơn của TCVN 7745:2007 (dựa trên ISO 13006:1998) không còn đủ để quy định và kiểm soát chất lượng cho các loại gạch khổ lớn, mài cạnh hiện đại đang thống trị các xu hướng kiến trúc ngày nay. Việc sử dụng một tiêu chuẩn lỗi thời cho các sản phẩm hiện đại có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong thi công.

Bảng 2: So sánh Dung sai Kích thước cho Gạch Porcelain (Nhóm BIa, E≤0,5%)

Đặc tínhTCVN 7745:2007 (Dựa trên ISO 13006:1998)ISO 13006:2018Ý nghĩa của sự khác biệt
Sai lệch chiều dài/rộng±0,6% (tối đa ± 2,0 mm)±0,3% (tối đa 1,0 mm)ISO 2018 yêu cầu độ chính xác cao gấp đôi, rất quan trọng cho các đường ron hẹp và đồng đều.
Độ thẳng cạnh
±0,5% (tối đa 1,5 mm)±0,3% (tối đa 0,8 mm)Cạnh thẳng hơn giúp giảm thiểu hiện tượng “lệch ron” và tạo bề mặt phẳng hơn.
Độ vuông góc±0,5% (tối đa 2,0 mm)±0,3% (tối đa 1,5 mm)Góc vuông chính xác hơn là yếu tố bắt buộc để lát gạch khổ lớn theo các kiểu phức tạp.
Độ phẳng bề mặt (cong vênh)±0,5%(tối đa 2,0 mm)±0,4% (tối đa 1,8 mm)Giảm thiểu hiện tượng “bập bênh” (lippage), đảm bảo bề mặt sàn phẳng và an toàn.

Nguồn: Tổng hợp từ các yêu cầu của ISO 13006:1998  và các phiên bản mới hơn.   

  • Thiếu các định nghĩa hiện đại: TCVN 7745:2007 không cung cấp định nghĩa chính thức hoặc yêu cầu cụ thể nào cho “gạch mài cạnh”, một tính năng tiêu chuẩn trong thị trường cao cấp ngày nay. Điều này tạo ra sự mơ hồ trong việc lập thông số kỹ thuật và mua sắm vật tư.

3.3. Tác động đến các Bên liên quan

  • Nhà sản xuất Việt Nam: Mặc dù việc tuân thủ TCVN 7745:2007 là cần thiết cho thị trường nội địa, nhưng nó không đủ để cạnh tranh tại các thị trường xuất khẩu yêu cầu chất lượng cao như EU hay Bắc Mỹ. Các nhà sản xuất hàng đầu (như Viglacera, Đồng Tâm) phải hoạt động hiệu quả theo hai tiêu chuẩn khác nhau.   
  • Nhà xuất/nhập khẩu: Các nhà xuất khẩu đối mặt với “trần tuân thủ”, nơi việc đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không đảm bảo được chấp nhận ở nước ngoài. Các nhà nhập khẩu gạch cao cấp có thể thấy sản phẩm của họ có thông số kỹ thuật vượt xa tiêu chuẩn địa phương, trong khi các nhà nhập khẩu sản phẩm cấp thấp có thể đáp ứng TCVN nhưng vẫn cung cấp sản phẩm có độ ổn định kích thước kém hơn so với các chuẩn mực hiện đại.
  • Kiến trúc sư và Chủ đầu tư: Việc chỉ định gạch chỉ dựa trên TCVN 7745:2007 cho các dự án sử dụng gạch khổ lớn có thể dẫn đến các vấn đề thi công như bập bênh bề mặt và các đường ron rộng, không nhất quán, làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng cuối cùng của công trình.   
  • Người tiêu dùng: Tiêu chuẩn cung cấp một mức độ an toàn và độ bền cơ bản nhưng không đảm bảo mức độ chính xác thẩm mỹ cao mà các xu hướng thiết kế hiện đại đòi hỏi.

Phần 4: Ứng dụng Thực tế và Bối cảnh Thị trường tại Việt Nam

4.1. Khung pháp lý và Tuân thủ Bắt buộc

Mặc dù các tiêu chuẩn TCVN thường có tính chất tự nguyện, các yêu cầu của TCVN 7745:2007 lại trở thành bắt buộc thông qua việc được viện dẫn trong Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng, QCVN 16. Phiên bản mới nhất, QCVN 16:2023/BXD, thay thế cho QCVN 16:2019/BXD, tiếp tục tham chiếu và thực thi các yêu cầu kỹ thuật cho gạch ép bán khô phù hợp với TCVN 7745:2007.   

Do đó, tất cả các sản phẩm gạch ép bán khô được sản xuất tại Việt Nam hoặc nhập khẩu vào Việt Nam đều phải trải qua quá trình đánh giá sự phù hợp và được cấp giấy chứng nhận hợp quy để được lưu thông hợp pháp trên thị trường và sử dụng trong các công trình xây dựng. Quy trình này bao gồm việc đánh giá tại nhà máy và thử nghiệm mẫu sản phẩm bởi một tổ chức được chỉ định.   

4.2. Hiện trạng và Xu hướng của Ngành Gạch ốp lát Việt Nam

Ngành công nghiệp gạch ốp lát Việt Nam có đặc điểm là công suất sản xuất lớn, số lượng doanh nghiệp nội địa đông đảo và mức độ cạnh tranh gay gắt. Ngành này phục vụ một thị trường xây dựng nội địa rộng lớn và đồng thời là một nhà xuất khẩu quan trọng. Tuy nhiên, có một sự mất kết nối rõ ràng giữa các xu hướng thị trường và tiêu chuẩn kỹ thuật quản lý. Thị trường Việt Nam đang nhanh chóng áp dụng các xu hướng toàn cầu như gạch khổ lớn , gạch mô phỏng vật liệu tự nhiên , và các sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến như Continua+ cho tấm lớn  và in kỹ thuật số. Thế nhưng, tiêu chuẩn chất lượng bắt buộc mà các sản phẩm này phải tuân thủ (TCVN 7745:2007) lại dựa trên năng lực công nghệ và các loại sản phẩm của cuối những năm 1990.   

Điều này buộc các nhà sản xuất cao cấp phải tự điều chỉnh theo một tiêu chuẩn cao hơn, mang tính quốc tế (ISO 13006:2018) để đáp ứng kỳ vọng của thị trường, trong khi khung pháp lý chỉ đảm bảo một mức chất lượng cơ bản không phản ánh thực tế thị trường hiện tại. Hệ quả là một hệ thống chất lượng hai cấp được hình thành: một là mức cơ sở theo quy định pháp luật, và hai là mức cao cấp trên thực tế do thị trường định hướng.

4.3. Ứng dụng Công nghệ

Các nhà sản xuất hàng đầu của Việt Nam không hề lạc hậu về công nghệ. Họ đã đầu tư vào các dây chuyền sản xuất hiện đại, công nghệ in kỹ thuật số cho các hoa văn phức tạp, công nghệ nano để xử lý bề mặt, và các quy trình sản xuất “xanh” thân thiện với môi trường. Năng lực sản xuất tiên tiến trong nước này càng làm nổi bật sự lỗi thời của tiêu chuẩn quốc gia.   

Phần 5: Khuyến nghị Chiến lược cho Ngành Gạch gốm ốp lát Việt Nam

5.1. Đối với các Cơ quan Quản lý (Bộ Xây dựng, Bộ Khoa học và Công nghệ)

  • Khuyến nghị chính: Khởi động quy trình chính thức để cập nhật TCVN 7745:2007. Mục tiêu cần hướng tới là hài hòa hóa hoàn toàn với phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn quốc tế, ISO 13006:2018.
  • Lý do: Việc cập nhật này là cực kỳ quan trọng để (a) nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu của hàng xuất khẩu Việt Nam bằng cách tuân thủ các chuẩn mực quốc tế , (b) nâng cao mức chất lượng tối thiểu cho người tiêu dùng trong nước, đảm bảo hiệu năng và thẩm mỹ tốt hơn, đặc biệt cho các công trình hiện đại, và (c) tạo ra một khung pháp lý hỗ trợ, thay vì tụt hậu so với những tiến bộ công nghệ mà các nhà sản xuất hàng đầu trong nước đã áp dụng.   

5.2. Đối với các Nhà sản xuất và Xuất khẩu

  • Khuyến nghị: Áp dụng chiến lược tuân thủ kép. Tiếp tục đảm bảo tất cả sản phẩm đáp ứng các yêu cầu bắt buộc của TCVN 7745:2007 (theo quy định của QCVN 16:2023/BXD) để tiếp cận thị trường nội địa.
  • Đồng thời, đối với các dòng sản phẩm cao cấp và định hướng xuất khẩu, cần chủ động tìm kiếm thử nghiệm và chứng nhận tự nguyện theo ISO 13006:2018. Chứng nhận này nên được sử dụng như một công cụ marketing và một yếu tố khác biệt hóa về chất lượng để định giá sản phẩm cao hơn, giành được lòng tin của người tiêu dùng và thâm nhập thành công vào các thị trường quốc tế khó tính.   

5.3. Đối với Kiến trúc sư, Chủ đầu tư và Chuyên gia Mua hàng

  • Khuyến nghị: Chuyển từ việc chỉ định theo mặc định sang chỉ định theo hiệu năng. Đối với các dự án đòi hỏi chất lượng thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài (ví dụ: trung tâm thương mại, khu dân cư cao cấp, các dự án sử dụng gạch khổ lớn), hồ sơ hợp đồng nên yêu cầu rõ ràng các sản phẩm gạch “tuân thủ ISO 13006:2018, Nhóm BIa” (hoặc các nhóm liên quan khác), thay vì chỉ viện dẫn tiêu chuẩn TCVN.
  • Hành động cụ thể: Yêu cầu các nhà cung cấp cung cấp báo cáo thử nghiệm của phòng thí nghiệm bên thứ ba chứng minh sự tuân thủ các tiêu chí về kích thước và hiệu năng nghiêm ngặt hơn của tiêu chuẩn ISO 2018. Điều này đảm bảo chất lượng được chỉ định sẽ được giao, bất kể mức cơ sở quốc gia thấp hơn.   

Kết luận: Định hướng Tương lai cho Chất lượng và Năng lực Cạnh tranh

Báo cáo này đã chỉ ra rằng, mặc dù TCVN 7745:2007 đã hoàn thành vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa ngành công nghiệp gạch ốp lát Việt Nam, nhưng hiện nay nó đã trở nên lỗi thời một cách đáng kể. Việc dựa trên phiên bản ISO 13006 từ năm 1998 đã tạo ra một “khoảng cách công nghệ” nghiêm trọng so với tiêu chuẩn quốc tế hiện hành, ISO 13006:2018.

Khoảng cách này gây ra những hậu quả hữu hình, tạo ra sự mất kết nối giữa định hướng năng động, công nghệ tiên tiến của thị trường Việt Nam và nền tảng pháp lý tĩnh tại của nó. Con đường phía trước đòi hỏi một nỗ lực phối hợp: các cơ quan quản lý phải hiện đại hóa tiêu chuẩn để phản ánh thực tế toàn cầu, các nhà sản xuất phải tận dụng một cách chiến lược các tiêu chuẩn quốc tế để cạnh tranh, và các nhà tư vấn, chủ đầu tư phải yêu cầu một mức hiệu năng cao hơn. Việc cập nhật TCVN 7745:2007 không chỉ đơn thuần là một sửa đổi kỹ thuật; đó là một mệnh lệnh chiến lược cho sự tăng trưởng, đổi mới và hội nhập toàn cầu không ngừng của ngành công nghiệp gạch ốp lát đẳng cấp thế giới của Việt Nam.