Khung chiến lược để Lựa chọn Biện pháp thi công Xây Dựng

Tổng quan Điều hành

Việc lựa chọn các biện pháp thi công không phải là một bài toán thuần túy kỹ thuật được thực hiện một cách riêng lẻ, mà là một quyết định chiến lược quan trọng, có sự tham gia của nhiều bên liên quan, định hình nên hồ sơ rủi ro, cấu trúc tài chính và sự thành công cuối cùng của một dự án. Báo cáo này sẽ trình bày chi tiết một khung phương pháp có hệ thống, dựa trên dữ liệu để đưa ra quyết định này, đi từ việc thống nhất các bên liên quan và phân tích định tính đến mô phỏng định lượng và lựa chọn dựa trên rủi ro.

Báo cáo sẽ bắt đầu bằng việc phân tích hệ sinh thái của những người ra quyết định và các ưu tiên có phần đối lập của họ. Sau đó, báo cáo sẽ giới thiệu một quy trình ra quyết định đa tiêu chí (MCDM) có cấu trúc như một phương pháp luận cốt lõi. Cuối cùng, báo cáo sẽ phân tích vai trò chuyển đổi của công nghệ, đặc biệt là Mô hình Thông tin Công trình (BIM) 4D/5D, như một động cơ thiết yếu cho phương pháp tiếp cận hiện đại này, và kết luận bằng các khuyến nghị thực tiễn có thể hành động cho các nhà lãnh đạo dự án tại Việt Nam và trên thế giới.

I. Hệ sinh thái của các Bên ra Quyết định: Vai trò và Ưu tiên

Phần này phân tích mạng lưới phức tạp của các bên liên quan, những người có mục tiêu và ràng buộc định hình toàn bộ quy trình ra quyết định. Việc hiểu rõ các vai trò này là bước nền tảng, vì biện pháp thi công “tốt nhất” chỉ có thể được xem là “tốt nhất” khi xét trong mối tương quan với các ưu tiên của những người nắm giữ quyền lực và tính hợp pháp trong một dự án.

1.1 Chủ đầu tư/Nhà phát triển dự án: Động lực chính

  • Vai trò & Ưu tiên: Chủ đầu tư là người có thẩm quyền cao nhất, khởi xướng dự án và xác định các mục tiêu kinh doanh cốt lõi của nó. Mối quan tâm hàng đầu của họ là về tài chính: tối đa hóa Lợi tức Đầu tư (ROI), giảm thiểu tổng chi phí dự án, đảm bảo tạo ra doanh thu sớm thông qua việc rút ngắn tiến độ, và quản lý rủi ro tài chính. Họ ít quan tâm đến khía cạnh kỹ thuật “làm thế nào” mà tập trung nhiều hơn vào “chi phí bao nhiêu” và “khi nào hoàn thành”
  • Vị thế pháp lý (Bối cảnh Việt Nam): Theo pháp luật Việt Nam, Chủ đầu tư có quyền và nghĩa vụ rõ ràng trong việc xác định nhiệm vụ thiết kế, lựa chọn nhà thầu (bao gồm cả tư vấn thiết kế), đàm phán hợp đồng, và phê duyệt thiết kế cuối cùng cũng như dự toán chi phí. Thẩm quyền pháp lý này khiến các ưu tiên của họ trở thành đầu vào chính cho khung quyết định. Ví dụ, nghĩa vụ “Xác định nhiệm vụ thiết kế xây dựng” có nghĩa là họ đặt ra các ràng buộc ban đầu, từ đó quyết định những biện pháp thi công nào sẽ được xem xét.
  • Ảnh hưởng đến việc lựa chọn biện pháp thi công: Một chủ đầu tư tập trung vào việc nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường cho một dự án khách sạn cao tầng sẽ ưu tiên các biện pháp thi công nhanh, chẳng hạn như cấu kiện đúc sẵn hoặc thi công top-down , ngay cả khi chi phí vốn ban đầu cao hơn. Ngược lại, một chủ đầu tư thuộc khu vực công với ngân sách cố định có thể ưu tiên chi phí ban đầu thấp hơn, ủng hộ các phương pháp đổ tại chỗ truyền thống.
1.2 Đơn vị Tư vấn Thiết kế: Kiến trúc sư Kỹ thuật
  • Vai trò & Ưu tiên: Nhóm này, bao gồm các kiến trúc sư và kỹ sư kết cấu/cơ điện (MEP), chịu trách nhiệm chuyển hóa tầm nhìn của chủ đầu tư thành một thiết kế khả thi, tuân thủ quy định và có tính công năng. Các ưu tiên của họ bao gồm tính toàn vẹn về thẩm mỹ, hiệu suất kết cấu (chịu được tải trọng gió và động đất), an toàn sinh mạng, tuân thủ quy định, và hiệu suất vận hành dài hạn của tòa nhà (độ bền, hiệu quả năng lượng).
  • Vị thế pháp lý (Bối cảnh Việt Nam): Nhà thầu thiết kế có quyền tác giả đối với thiết kế của mình và có nghĩa vụ đảm bảo thiết kế đó tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật. Quan trọng hơn, họ thực hiện “giám sát tác giả” trong quá trình thi công, khiến họ phải chịu trách nhiệm về việc thực thi thiết kế trong thực tế.
  • Ảnh hưởng đến việc lựa chọn biện pháp thi công: Bản thân thiết kế là một ràng buộc chính. Tầm nhìn của kiến trúc sư về một mặt dựng phức tạp, không lặp lại có thể loại trừ việc sử dụng các hệ thống unitized được tiêu chuẩn hóa cao. Lựa chọn của kỹ sư kết cấu về một hệ thống “lõi và dầm chìa” (core-and-outrigger) cho một tòa nhà siêu cao tầng sẽ quyết định trình tự thi công lõi và do đó ảnh hưởng đến việc lựa chọn giữa ván khuôn tự leo và các phương pháp truyền thống.
1.4 Các Cơ quan Quản lý và các Bên liên quan bên ngoài
  • Vai trò & Ưu tiên: Nhóm này bao gồm các cơ quan quản lý địa phương (thực thi quy chuẩn xây dựng, quy hoạch), các đơn vị bảo hành công trình, và các nhóm cộng đồng. Ưu tiên của họ là đảm bảo dự án tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn pháp lý, an toàn và môi trường. Ảnh hưởng của họ là tuyệt đối nhưng gián tiếp; họ không chọn biện pháp thi công, nhưng họ có thể phủ quyết các biện pháp không tuân thủ yêu cầu của họ.
  • Ảnh hưởng đến việc lựa chọn biện pháp thi công: Các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy cho nhà cao tầng sẽ quyết định việc lựa chọn vật liệu và yêu cầu hệ thống, ảnh hưởng đến thiết kế MEP và mặt dựng. Các ràng buộc về mặt bằng trong một khu đô thị đông đúc, được cơ quan quy hoạch thực thi, có thể khiến việc thi công top-down trở thành lựa chọn khả thi duy nhất để giảm thiểu sự gián đoạn cho các khu vực lân cận.

Sự tương tác phức tạp giữa các bên liên quan này cho thấy quy trình ra quyết định về cơ bản là một cuộc đàm phán giữa các hệ giá trị cạnh tranh. Các yêu cầu tài chính của Chủ đầu tư (tốc độ, chi phí) thường mâu thuẫn trực tiếp với các mục tiêu của Nhà thiết kế (thẩm mỹ, hiệu suất) và các ràng buộc vận hành của Nhà thầu (an toàn, khả năng thi công). Việc lựa chọn một biện pháp thi công là kết quả hữu hình của cuộc đàm phán này. Ví dụ, việc lựa chọn giữa một hệ mặt dựng stick-built tiết kiệm chi phí nhưng hạn chế về mặt kiến trúc so với một hệ mặt dựng unitized đắt tiền hơn nhưng nhanh hơn và có hiệu suất cao hơn phản ánh ưu tiên của bên liên quan nào được coi trọng nhất.

Khung pháp lý tại Việt Nam tập trung quyền ra quyết định vào tay Chủ đầu tư, nhưng việc thực thi trên thực tế lại phụ thuộc vào chuyên môn được ủy quyền của Nhà thiết kế và năng lực của Nhà thầu. Điều này tạo ra một khoảng cách giữa quyền lực và kiến thức. Chủ đầu tư là người quyết định, nhưng Nhà thiết kế và Nhà thầu là người biết. Mặc dù luật pháp Việt Nam trao cho Chủ đầu tư quyền lựa chọn nhà thầu và phê duyệt thiết kế , nhưng cũng chính luật pháp đó yêu cầu Nhà thiết kế phải đảm bảo tuân thủ kỹ thuật và chất lượng và yêu cầu Nhà thầu phải có năng lực cụ thể. Do đó, một Chủ đầu tư khôn ngoan không áp đặt một biện pháp mà thay vào đó sẽ tạo điều kiện cho một quy trình mà các chuyên gia có thể đề xuất và chứng minh biện pháp tối ưu dựa trên các mục tiêu đã được Chủ đầu tư tuyên bố.

Bảng 1: Ma trận Ưu tiên của các Bên liên quan

Tiêu chí Quyết định
Chủ đầu tư/Nhà phát triển
Tư vấn Thiết kế
Nhà thầu chính

Tiến độ/Tốc độ

 

 

Cao: Ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian ra mắt thị trường và ROI.

Trung bình: Quan trọng nhưng không được hy sinh chất lượng thiết kế hoặc sự tuân thủ.

Cao: Ảnh hưởng đến chi phí chung, quản lý tài nguyên và lợi nhuận.

Chi phí Ban đầu

Cao: Thường là yếu tố quyết định chính cho ngân sách dự án.

Trung bình: Cân bằng giữa chi phí và việc đạt được ý đồ thiết kế và hiệu suất.

Trung bình: Ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của giá thầu, nhưng phải đảm bảo lợi nhuận.

Chi phí Vòng đời/Chất lượng

Trung bình-Cao: Quan trọng đối với các nhà phát triển dài hạn; ít quan trọng hơn đối với các dự án bán nhanh.

Cao: Trách nhiệm cốt lõi là đảm bảo độ bền, hiệu suất và an toàn lâu dài.

Trung bình: Quan trọng để đảm bảo uy tín và giảm thiểu các vấn đề bảo hành.

An toàn/Rủi ro

Trung bình-Cao: Ảnh hưởng đến bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý và uy tín thương hiệu.

Cao: Trách nhiệm pháp lý và đạo đức nghề nghiệp trong việc đảm bảo an toàn công trình.

Cao: Ưu tiên hàng đầu tại công trường, ảnh hưởng trực tiếp đến nhân công và chi phí.

Linh hoạt trong Thiết kế

Thấp-Trung bình: Thường sẵn sàng hy sinh để đổi lấy tốc độ hoặc chi phí.

Cao: Cần thiết để hiện thực hóa tầm nhìn kiến trúc và đáp ứng các yêu cầu phức tạp.

Thấp: Ưu tiên các phương pháp tiêu chuẩn hóa, có thể dự đoán được để giảm thiểu rủi ro thi công.

II. Một Phương pháp tiếp cận có Cấu trúc: Quy trình Ra quyết định Đa tiêu chí (MCDM)

Phần này trình bày một phương pháp luận chính thức, từng bước để lựa chọn các biện pháp thi công. Nó chuyển đổi quy trình từ một cuộc thảo luận không chính thức thành một phân tích có cấu trúc, có thể kiểm tra và hợp lý. Khung phương pháp này, dựa trên Phân tích Quyết định Đa tiêu chí (MCDA), đảm bảo tất cả các yếu tố liên quan được xem xét và cân nhắc một cách phù hợp.

2.1 Bước 1: Xác định Mục tiêu Dự án và các Ràng buộc Cốt lõi
  • Hoạt động: Bước đầu tiên này bao gồm việc chuyển hóa hồ sơ kinh doanh của chủ đầu tư và các nghiên cứu sơ bộ của đội ngũ thiết kế thành một bộ mục tiêu và ràng buộc rõ ràng, có thứ bậc. Đây là bước “định khung” cho bài toán.
  • Mục tiêu (Những gì chúng ta muốn tối đa hóa): Đây là những mục tiêu dựa trên hiệu suất. Ví dụ: “Đạt được việc bàn giao tòa nhà vào Quý 4 năm 2027,” “Duy trì tổng chi phí xây dựng dưới 150 triệu USD,” “Đạt chứng chỉ LEED Vàng”.
  • Ràng buộc (Những gì chúng ta phải tuân thủ): Đây là những giới hạn không thể thương lượng. Ví dụ: Ranh giới khu đất và hạn chế về hậu cần, chiều cao tối đa của tòa nhà theo quy định quy hoạch, hiệu suất kết cấu tối thiểu dưới tác động của tải trọng địa chấn, điều kiện đất nền và địa kỹ thuật từ phân tích hiện trạng.
2.2 Bước 2: Xác định các Phương án Biện pháp Thi công Khả thi
  • Hoạt động: Dựa trên các mục tiêu và ràng buộc, đội ngũ thiết kế và thi công sẽ đưa ra một danh sách các biện pháp tiềm năng cho các hệ thống chính của dự án. Đây không phải là một danh sách đầy đủ tất cả các biện pháp có thể, mà là một danh sách được tuyển chọn các phương án khả thi cho dự án cụ thể này.
  • Ví dụ về các phương án cho một dự án nhà cao tầng:
    • Kết cấu ngầm: Top-Down so với Bottom-Up. Lựa chọn này phụ thuộc vào các ràng buộc về mặt bằng, nhu cầu đẩy nhanh tiến độ và điều kiện đất nền.
    • Khung kết cấu phần thân: Bê tông đúc sẵn so với Bê tông đổ tại chỗ so với Kết cấu liên hợp Thép-Bê tông. Phụ thuộc vào tốc độ thi công mong muốn, kiểm soát chất lượng, chi phí và yêu cầu của hệ thống kết cấu.
    • Thi công lõi thang máy: Ván khuôn tự leo so với Ván khuôn leo bằng cẩu/Ván khuôn nhảy. Phụ thuộc vào chiều cao tòa nhà, mong muốn về tốc độ và sự sẵn có của cần cẩu.
    • Hệ mặt dựng: Tường kính Unitized so với Stick-Built. Phụ thuộc vào chiều cao tòa nhà, độ phức tạp/lặp lại của mặt dựng và tốc độ lắp đặt mong muốn.
    • Hệ thống nội thất (MEP & Vách ngăn): Giá đỡ đa ngành/Mô-đun MEP đúc sẵn so với lắp đặt truyền thống. Phụ thuộc vào sự lặp lại của layout (ví dụ: khách sạn, bệnh viện), nhu cầu kiểm soát chất lượng và đẩy nhanh tiến độ.
2.3 Bước 3: Thiết lập và Gán trọng số cho các Tiêu chí Đánh giá
  • Hoạt động: Nhóm dự án thống nhất một bộ tiêu chí để chấm điểm cho mỗi phương án. Điều quan trọng là các tiêu chí này sau đó được gán trọng số dựa trên các ưu tiên của các bên liên quan đã được xác định trong Phần I. Ưu tiên cao của Chủ đầu tư về tiến độ có thể khiến tiêu chí “Thời gian” có trọng số cao hơn “Linh hoạt trong thiết kế”.
  • Các tiêu chí phổ biến:
    1. Chi phí: Chi phí vốn ban đầu, Chi phí vòng đời, Khả năng dự đoán chi phí.
    2. Thời gian: Tổng thời gian dự án, Sự chắc chắn của tiến độ, Tốc độ lắp đặt tại công trường.
    3. Chất lượng: Chất lượng hoàn thiện, Độ bền, Tỷ lệ sai sót, Tuân thủ thông số kỹ thuật.
    4. An toàn: Rủi ro tai nạn tại công trường, Mức độ phơi nhiễm của công nhân với các mối nguy.
    5. ác động tại công trường & Môi trường: Tắc nghẽn tại công trường, Ô nhiễm tiếng ồn/bụi, Lãng phí vật liệu.
    6. Linh hoạt: Khả năng thích ứng với các thay đổi thiết kế ở giai đoạn cuối.

2.4 Bước 4: Đánh giá Rủi ro Toàn diện cho từng Phương án

  • Hoạt động: Mỗi biện pháp được đề xuất đều phải trải qua một quy trình đánh giá rủi ro chính thức, xác định các mối nguy tiềm ẩn và đánh giá xác suất xảy ra cũng như tác động của chúng. Đây là một bước quan trọng để định lượng “mặt trái” của mỗi lựa chọn.
  • Quy trình:
    1. Nhận diện mối nguy: Điều gì có thể sai sót? (ví dụ: Cấu kiện đúc sẵn: hư hỏng trong quá trình vận chuyển, vấn đề dung sai tại công trường. Đổ tại chỗ: chậm trễ do thời tiết, sai sót trong kiểm soát chất lượng).
    2. Phân tích rủi ro (Xác suất & Tác động): Khả năng xảy ra là bao nhiêu, và mức độ nghiêm trọng sẽ như thế nào? Sử dụng ma trận rủi ro để phân loại rủi ro (ví dụ: cao, trung bình, thấp).
    3. Lập kế hoạch giảm thiểu: Làm thế nào để kiểm soát rủi ro? (ví dụ: Cấu kiện đúc sẵn: QA/QC nghiêm ngặt tại nhà máy, quét laser 3D để kiểm tra dung sai. Đổ tại chỗ: các biện pháp bảo vệ khỏi thời tiết, giám sát chặt chẽ tại công trường).
  • Đầu ra: Mức độ rủi ro ròng của mỗi phương án trở thành một đầu vào cho ma trận quyết định tổng thể, thường là một tiêu chí độc lập hoặc là một yếu tố điều chỉnh điểm số về chi phí và thời gian.
2.5 Bước 5: Mô phỏng dựa trên Dữ liệu và Phân tích So sánh bằng BIM 4D/5D
  • Hoạt động: Đây là lúc công nghệ chuyển đổi quy trình. Thay vì dựa vào kinh nghiệm và các bảng tính tĩnh, nhóm dự án sử dụng BIM để tạo ra các mô phỏng động cho mỗi phương án khả thi. Bước này cung cấp dữ liệu khách quan cần thiết để chấm điểm các phương án trong Bước 6.
  • Mô phỏng BIM 4D (Thời gian): Mô hình 3D được liên kết với tiến độ thi công. Nhóm dự án tạo ra một mô phỏng 4D cho mỗi kịch bản (ví dụ: một cho top-down, một cho bottom-up). Điều này cho phép:
    • Trực quan hóa trình tự: Các bên liên quan có thể thấy rõ cách mỗi biện pháp diễn ra theo thời gian, cải thiện sự hiểu biết và giao tiếp.
    • Xác định xung đột hậu cần: Mô phỏng cho thấy các xung đột không-thời gian, chẳng hạn như hai nhà thầu phụ cần cùng một cần cẩu hoặc không gian làm việc tại cùng một thời điểm.
    • Tối ưu hóa tiến độ: Bằng cách so sánh các mô phỏng, nhóm có thể xác định đường găng và phân bổ nguồn lực cho mỗi biện pháp, dẫn đến một tiến độ chính xác và được tối ưu hóa hơn.
  • Mô phỏng BIM 5D (Chi phí): Dữ liệu chi phí được liên kết với mô hình 4D. Khi mô phỏng 4D tiến triển, mô hình 5D cung cấp dự báo dòng tiền theo thời gian thực và tổng chi phí tích lũy cho mỗi kịch bản. Điều này cho phép:
    • So sánh chi phí động: So sánh trực tiếp các tác động chi phí của các trình tự và biện pháp khác nhau. Ví dụ, chi phí vật liệu ban đầu cao hơn của cấu kiện đúc sẵn có thể được cân nhắc một cách trực quan so với chi phí nhân công tại công trường giảm đi theo thời gian.
    • Phân tích “What-If”: Nhóm có thể kiểm tra tác động tài chính của các thay đổi tiềm năng (ví dụ: “Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta sử dụng mặt dựng unitized cho 20 tầng đầu và hệ thống stick-built cho các tầng trên?”). Đây là một công cụ mạnh mẽ cho kỹ thuật giá trị.
2.6 Bước 6: Lựa chọn cuối cùng thông qua Ma trận Quyết định và Giải trình
  • Hoạt động: Nhóm dự án điền vào một ma trận quyết định với các điểm số được lấy từ các đánh giá định tính, phân tích rủi ro và các mô phỏng 4D/5D định lượng. Các điểm số có trọng số cuối cùng cung cấp một cơ sở hợp lý để lựa chọn biện pháp ưu tiên.
  • Quy trình: Đối với mỗi phương án, mỗi tiêu chí được chấm điểm (ví dụ: trên thang điểm 1-5). Điểm số sau đó được nhân với trọng số của tiêu chí. Các điểm số có trọng số được cộng lại để có tổng điểm cho mỗi phương án.
  • Kết quả: Phương án có điểm số cao nhất là lựa chọn được ưu tiên một cách hợp lý. Quyết định này sau đó được lập thành tài liệu với một báo cáo giải trình rõ ràng, tham chiếu đến ma trận và các phân tích hỗ trợ, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình cho tất cả các bên liên quan.

Quá trình MCDM này không phải là một sự kiện tuyến tính một lần mà là một chu trình lặp đi lặp lại, giúp tinh chỉnh quyết định khi có thêm thông tin. Quá trình này được lặp lại với mức độ chi tiết ngày càng tăng tại các mốc quan trọng của dự án (ví dụ: thiết kế ý tưởng, thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật). Ở giai đoạn ý tưởng , các phương án còn rộng và các tiêu chí ở mức độ cao. Khi dự án chuyển sang thiết kế cơ sở và sau đó là thiết kế kỹ thuật , các mô hình 4D/5D trở nên chi tiết hơn, cho phép chấm điểm chính xác hơn. Việc tinh chỉnh lặp đi lặp lại này đảm bảo rằng quyết định cuối cùng dựa trên thông tin chi tiết và chính xác nhất có thể.

Một điều cần nhấn mạnh là BIM 4D/5D không tự đưa ra quyết định; nó cung cấp bằng chứng khách quan cần thiết để điền vào ma trận quyết định. Giá trị thực sự của công nghệ này là khả năng chuyển đổi các ý kiến chủ quan (“Tôi nghĩ rằng cấu kiện đúc sẵn nhanh hơn”) thành các điểm dữ liệu khách quan, có thể so sánh được (“Mô phỏng 4D cho thấy cấu kiện đúc sẵn rút ngắn đường găng đi 97 ngày làm việc”). BIM hoạt động như một công cụ tạo dữ liệu để cung cấp thông tin cho khung quyết định có cấu trúc, làm cho lựa chọn cuối cùng trở nên vững chắc và dễ bảo vệ hơn.

 

Bảng 2: Phân tích So sánh các Biện pháp Thi công Chính
Bảng 3 - Ma trận quyết định lựa chọn biện pháp pháp thi công

III. Vai trò của Công nghệ như một Hệ thống Hỗ trợ Quyết định

Phần này đi sâu vào nền tảng công nghệ của quy trình ra quyết định hiện đại, định vị BIM không chỉ là một công cụ, mà là môi trường dữ liệu tích hợp giúp cho việc so sánh định lượng nghiêm ngặt giữa các biện pháp thi công trở nên khả thi.

3.1 BIM là “Nguồn Sự thật Duy nhất” Nền tảng
  • Khái niệm: BIM tạo ra một mô hình kỹ thuật số tập trung chứa tất cả thông tin dự án (đồ họa và phi đồ họa), đóng vai trò là cơ sở đáng tin cậy cho mọi phân tích. Điều này loại bỏ các sai lệch phát sinh từ việc sử dụng các bản vẽ 2D rời rạc.
  • Tầm quan trọng của Mức độ Phát triển (LOD): Quy trình ra quyết định phát triển về độ chính xác khi mô hình BIM trưởng thành qua các giai đoạn LOD khác nhau. Một quyết định được đưa ra bằng mô hình LOD 200 (thiết kế cơ sở) mang tính ý tưởng, trong khi một quyết định được đưa ra với mô hình LOD 350 (phối hợp không gian) có độ chi tiết và đáng tin cậy cao. Khung LOD cung cấp cấu trúc cần thiết để đảm bảo rằng việc phân tích phù hợp với giai đoạn thiết kế.
  • Việc áp dụng BIM tại Việt Nam: Lộ trình bắt buộc của chính phủ Việt Nam về việc áp dụng BIM (yêu cầu BIM cho các dự án Cấp I từ năm 2023 và Cấp II từ năm 2025) làm cho phương pháp tiếp cận công nghệ này không chỉ là một thông lệ tốt nhất mà còn là một yêu cầu pháp lý. Sự thúc đẩy này của chính phủ cung cấp sự hậu thuẫn về mặt thể chế cho việc đầu tư vào các công cụ và đào tạo cần thiết cho phân tích 4D/5D.
3.2 BIM 4D/5D trong Thực tế: Chuyển đổi từ “Nếu như” thành “Tốt nhất là”
  • Từ Trừu tượng đến Trực quan: Mô phỏng 4D biến các biểu đồ Gantt trừu tượng thành các chuỗi thi công trực quan, sinh động, giúp tất cả các bên liên quan, kể cả những người không chuyên về kỹ thuật như nhà đầu tư, hiểu được các kế hoạch hậu cần phức tạp.
  • Ứng dụng trong các Nghiên cứu Tình huống: Một dự án chung cư cao tầng tại Malaysia đã sử dụng BIM để mô phỏng toàn bộ quá trình thi công đúc sẵn, cho phép họ tối ưu hóa việc quản lý và nâng cao hiệu quả. Một dự án nhà ga đường sắt ở Riyadh đã sử dụng phân tích 4D/5D để so sánh các phương án đề xuất khác nhau, xác định các vấn đề không rõ ràng trong các tiến độ truyền thống và chạy các kịch bản để tìm ra giải pháp tối ưu. Những trường hợp này chứng minh ứng dụng thực tế của việc so sánh các kịch bản thi công để giảm thiểu rủi ro cho dự án.
  • Kết nối Thời gian và Chi phí: Sức mạnh của BIM 5D nằm ở khả năng liên kết động các thay đổi về tiến độ với kết quả chi phí. Nếu một mô phỏng 4D cho thấy sự chậm trễ trong một biện pháp, mô hình 5D sẽ ngay lập tức định lượng tác động tài chính (ví dụ: chi phí thuê thiết bị kéo dài, chi phí nhân công tăng), cung cấp một cơ sở tài chính rõ ràng để so sánh.

Sự bắt buộc của chính phủ về BIM tại Việt Nam hoạt động như một chất xúc tác mạnh mẽ, buộc ngành xây dựng phải chuyển từ việc ra quyết định dựa trên kinh nghiệm truyền thống sang một quy trình có cấu trúc và dựa trên dữ liệu. Mặc dù việc triển khai BIM tại Việt Nam vẫn còn những thách thức, như nhiều dự án chỉ dừng lại ở mô hình 3D trình diễn và thiếu sự kết nối dữ liệu giữa các giai đoạn , lộ trình của chính phủ đã tạo ra một động lực không thể đảo ngược. Động lực này thúc đẩy các công ty phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ cần thiết, điều này lại làm cho việc thực hiện một quy trình ra quyết định mạnh mẽ, dựa trên dữ liệu cho các biện pháp thi công không chỉ khả thi mà còn là một yếu tố cạnh tranh cần thiết.

 

IV. Các Khuyến nghị về Thực tiễn Tốt nhất

Phần kết luận này tổng hợp các phát hiện của báo cáo thành các khuyến nghị rõ ràng, có thể hành động cho các bên liên quan của dự án nhằm tối ưu hóa việc lựa chọn các biện pháp thi công.

  1. Bắt buộc Hợp tác Đa chức năng từ Giai đoạn đầu: Quy trình ra quyết định phải bắt đầu ngay từ khi khởi tạo dự án, với sự hợp tác của Chủ đầu tư, Đội ngũ Thiết kế và các Nhà thầu tiềm năng (hoặc một nhà quản lý xây dựng). Điều này phá vỡ “khoảng cách quyền lực-kiến thức” và đảm bảo các quyết định được thông tin đầy đủ từ các góc độ tài chính, thiết kế và khả năng thi công ngay từ đầu.
  2. Áp dụng Khung MCDM Chính thức: Chuyển đổi từ việc ra quyết định không chính thức. Thực hiện một quy trình có cấu trúc sử dụng ma trận quyết định có trọng số. Điều này đảm bảo tính minh bạch, buộc phải xác định rõ ràng các ưu tiên (trọng số), và tạo ra một lộ trình có thể kiểm tra được cho quyết định cuối cùng.
  3. Tận dụng BIM 4D/5D để Phân tích Kịch bản: Đối với tất cả các dự án quan trọng (phù hợp với quy định của chính phủ Việt Nam), các mô phỏng 4D và 5D nên được sử dụng để so sánh định lượng các tác động về tiến độ và chi phí của ít nhất hai đến ba phương án biện pháp thi công chính. Đây nên là một sản phẩm giao nộp tiêu chuẩn vào cuối giai đoạn Thiết kế Cơ sở.
  4. Tích hợp Đánh giá Rủi ro trực tiếp vào Ma trận Quyết định: Rủi ro không nên là một yếu tố xem xét sau cùng. Các kết quả của việc đánh giá rủi ro chính thức cho mỗi phương án phải là một tiêu chí có trọng số trong ma trận MCDM, đảm bảo rằng lựa chọn cuối cùng cân bằng được giữa lợi ích tiềm năng (tiết kiệm chi phí/thời gian) và các trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn.
  5. Đối chiếu việc Lựa chọn Biện pháp với Năng lực Nhà thầu: Quyết định cuối cùng phải dựa trên thực tế của thị trường. Quy trình lựa chọn phải bao gồm một đánh giá kỹ lưỡng về “năng lực” của các nhà thầu có sẵn để thực hiện biện pháp được đề xuất một cách an toàn và hiệu quả. Giải pháp kỹ thuật tinh vi nhất cũng sẽ thất bại nếu không có ai đủ trình độ để xây dựng nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *